Interference Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ interference tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | interference (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ interferenceBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
interference tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ interference trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ interference tiếng Anh nghĩa là gì.
interference /,intə'fiərəns/* danh từ- sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại- sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào- (vật lý) sự giao thoa- (raddiô) sự nhiễu- sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa)- (thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép- sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau
Thuật ngữ liên quan tới interference
- archaeological tiếng Anh là gì?
- mantelet tiếng Anh là gì?
- amylaceous tiếng Anh là gì?
- pooh-pooh tiếng Anh là gì?
- om tiếng Anh là gì?
- wirepullers tiếng Anh là gì?
- chemosynthetic tiếng Anh là gì?
- immateriality tiếng Anh là gì?
- rashes tiếng Anh là gì?
- salamander tiếng Anh là gì?
- muggish tiếng Anh là gì?
- magilp tiếng Anh là gì?
- peremptorily tiếng Anh là gì?
- scuppered tiếng Anh là gì?
- foresee tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của interference trong tiếng Anh
interference có nghĩa là: interference /,intə'fiərəns/* danh từ- sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại- sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào- (vật lý) sự giao thoa- (raddiô) sự nhiễu- sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa)- (thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép- sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau
Đây là cách dùng interference tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ interference tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
interference / tiếng Anh là gì?intə'fiərəns/* danh từ- sự gây trở ngại tiếng Anh là gì? sự quấy rầy tiếng Anh là gì? điều gây trở ngại- sự can thiệp tiếng Anh là gì? sự xen vào tiếng Anh là gì? sự dính vào- (vật lý) sự giao thoa- (raddiô) sự nhiễu- sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa)- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) sự chặn trái phép tiếng Anh là gì? sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên tiếng Anh là gì? sự phạt việc chặn trái phép- sự chạm vào nhau tiếng Anh là gì? sự đụng vào nhau tiếng Anh là gì? sự đối lập với nhau
Từ khóa » Sự Giao Thoa Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Giao Thoa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự Giao Thoa In English - Glosbe Dictionary
-
SỰ GIAO THOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"sự Giao Thoa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Giao Thoa" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "sự Giao Thoa Sóng" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Giao Thoa Bằng Tiếng Anh
-
Sự Giao Thoa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Học Thành Ngữ Tiếng Anh Hiệu Quả Qua Tranh ảnh Minh Họa
-
Giao Thoa Ngôn Ngữ - Sự Đe Dọa Tới Tính Trong Sáng ... - YBOX
-
Giao Thoa Văn Hóa Tiếng Anh Là Gì
-
Giao Thoa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Singapore: Nơi Văn Hóa, Tôn Giáo Và đam Mê Cùng Hội Tụ
-
Giao Thoa Ngôn NG | PDF - Scribd
-
Môn Giao Thoa Văn Hóa In English With Contextual Examples