Từ điển Việt Anh "sự Giao Thoa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sự giao thoa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sự giao thoa

Lĩnh vực: y học
interference
  • sự giao thoa ánh sáng: optical interference
  • sự giao thoa âm: interference of sound
  • sự giao thoa điện từ: electromagnetic interference (EMI)
  • sự giao thoa giảm: destructive interference
  • sự giao thoa nhiều chùm: multiple-beam interference
  • sự giao thoa pha: phase interference
  • sự giao thoa sóng: wave interference
  • sự giao thoa tăng: constructive interference
  • sự giao thoa điện từ
    EMI (electromagnetic interference)
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Sự Giao Thoa Tiếng Anh Là Gì