International Monetary Fund Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ International monetary Fund tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | International monetary Fund (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ International monetary FundBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
International monetary Fund tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ International monetary Fund trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ International monetary Fund tiếng Anh nghĩa là gì.
International monetary Fund- (Econ) (IMF) - Quỹ tiền tệ quốc tế.+ (IMF) - Quỹ tiền tệ quốc tế được thành lập vào 12/1945 theo sự phê chuẩn các Điều khoản của Hiệp định về quỹ, được lập ra tại Hội nghị Tài chính và Tiền tệ của Liên hợp quốc tổ chưc tại BRETTON WOODS, New Hampshire, 1944. Mục đích của quỹ là khuyến khích sự hợp tác về tiền tệ quốc tế, tạo điều kiện cho việc mở rộng tăng trưởng cân đối trong THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ, giúp đỡ các nước thành viên trong việc khắc phục CÁN CÂN THANH TOÁN và xúc tiến việc ổn định NGOẠI TỆ.
Thuật ngữ liên quan tới International monetary Fund
- rewinds tiếng Anh là gì?
- rueful tiếng Anh là gì?
- check-up tiếng Anh là gì?
- associations tiếng Anh là gì?
- tracheophyte tiếng Anh là gì?
- overvalue tiếng Anh là gì?
- prodigious tiếng Anh là gì?
- joss-stick tiếng Anh là gì?
- farm-village tiếng Anh là gì?
- active computer tiếng Anh là gì?
- catabolic tiếng Anh là gì?
- group tiếng Anh là gì?
- mambas tiếng Anh là gì?
- perpetuating tiếng Anh là gì?
- bobble tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của International monetary Fund trong tiếng Anh
International monetary Fund có nghĩa là: International monetary Fund- (Econ) (IMF) - Quỹ tiền tệ quốc tế.+ (IMF) - Quỹ tiền tệ quốc tế được thành lập vào 12/1945 theo sự phê chuẩn các Điều khoản của Hiệp định về quỹ, được lập ra tại Hội nghị Tài chính và Tiền tệ của Liên hợp quốc tổ chưc tại BRETTON WOODS, New Hampshire, 1944. Mục đích của quỹ là khuyến khích sự hợp tác về tiền tệ quốc tế, tạo điều kiện cho việc mở rộng tăng trưởng cân đối trong THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ, giúp đỡ các nước thành viên trong việc khắc phục CÁN CÂN THANH TOÁN và xúc tiến việc ổn định NGOẠI TỆ.
Đây là cách dùng International monetary Fund tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ International monetary Fund tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
International monetary Fund- (Econ) (IMF) - Quỹ tiền tệ quốc tế.+ (IMF) - Quỹ tiền tệ quốc tế được thành lập vào 12/1945 theo sự phê chuẩn các Điều khoản của Hiệp định về quỹ tiếng Anh là gì? được lập ra tại Hội nghị Tài chính và Tiền tệ của Liên hợp quốc tổ chưc tại BRETTON WOODS tiếng Anh là gì? New Hampshire tiếng Anh là gì? 1944. Mục đích của quỹ là khuyến khích sự hợp tác về tiền tệ quốc tế tiếng Anh là gì? tạo điều kiện cho việc mở rộng tăng trưởng cân đối trong THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ tiếng Anh là gì? giúp đỡ các nước thành viên trong việc khắc phục CÁN CÂN THANH TOÁN và xúc tiến việc ổn định NGOẠI TỆ.
Từ khóa » Tiền Tệ Quốc Tế Tiếng Anh Là Gì
-
Quỹ Tiền Tệ Quốc Tế – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "tiền Tệ Quốc Tế" - Là Gì?
-
Quỹ Tiền Tệ Quốc Tế Trong Tiếng Anh, Dịch | Glosbe
-
QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hệ Thống Tiền Tệ Quốc Tế Là Gì? Sự Hình Thành Và Chức Năng?
-
QUĨ TIỀN TỆ QUỐC TẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CỦA QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hệ Thống Tiền Tệ Quốc Tế (International Monetary System) Là Gì?
-
Tiền Tệ Tiếng Anh Là Gì? Đơn Vị Tiền Tệ Tiếng Anh
-
Hệ Thống Tiền Tệ Quốc Tế Chức Năng Hệ Thống Tiền Tệ Quốc Tế - Luật ACC
-
Cách đọc Số Tiền Trong Tiếng Anh đơn Giản Nhất | ELSA Speak
-
[PDF] Terms For Foreign Currency Transactions Using Non-dealing Rates (the ...
-
QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ - Translation In English
-
Quan Hệ Với IMF - Ngân Hàng Nhà Nước
International monetary Fund (phát âm có thể chưa chuẩn)