Quỹ Tiền tệ Quốc tế (tiếng Anh: International Monetary Fund, viết tắt IMF) là một tổ chức quốc tế giám sát hệ thống tài chính toàn cầu bằng cách theo dõi tỷ ...
Xem chi tiết »
tiền tệ quốc tế. Lĩnh vực: giao thông & vận tải. international currency. IMF Quỹ tiền tệ quốc tế. International Monetary Fund. đơn vị tiền tệ quốc tế ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh Quỹ tiền tệ quốc tế trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: International Monetary Fund, IMF . Bản dịch theo ngữ cảnh của Quỹ tiền tệ ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'Quỹ Tiền Tệ Quốc Tế' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
- (Econ) (IMF) - Quỹ tiền tệ quốc tế. + (IMF) - Quỹ tiền tệ quốc tế được thành lập vào 12/1945 theo sự phê chuẩn các Điều khoản của Hiệp định về quỹ, được lập ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 6 thg 7, 2022 · Hệ thống tiền tệ quốc tế (The International Monetary System – IMS) là hệ thống các tập quán, quy tắc, thủ tục và cách thức tổ chức điều hành các ...
Xem chi tiết »
the country will soon have to decide whether to seek a bailout from the International Monetary Fund(IMF) or from friendly nations such as China.
Xem chi tiết »
These policies were based on the neoliberal"Washington Consensus" of the IMF World Bank and U.S. Treasury Department.
Xem chi tiết »
13 thg 9, 2019 · Hệ thống tiền tệ quốc tế (tiếng Anh: International Monetary System) là một loạt các nguyên tắc, qui định, các công cụ và các tổ chức để cho ...
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2021 · Tiền tệ tiếng Anh là gì? ; pound (British pound hoặc pound sterling), đồng bảng Anh (gọi là British pound hay pound sterling) ; dollar (US dollar) ...
Xem chi tiết »
Hệ thống tiền tệ quốc tế là gì? Hệ thống tiền tệ quốc tế trong tiếng Anh gọi là (International Monetary System). Hệ thống ...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng và đơn vị tiền tệ phổ biến trên thế giới. Trước khi tìm ...
Xem chi tiết »
'Giao Dịch Ngoại Tệ' nghĩa là giao dịch chuyển đổi ngoại tệ sử dụng Tỷ ... thanh toán trong nước và quốc tế, bao gồm cả các khoản thanh toán bị hoàn trả;.
Xem chi tiết »
Translation for 'Quỹ Tiền Tệ Quốc Tế' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Mục tiêu chủ yếu của IMF là bảo đảm sự ổn định của hệ thống tiền tệ quốc tế - hệ thống tỷ giá và hệ thống thanh toán, cho phép các quốc gia và công dân của ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiền Tệ Quốc Tế Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiền tệ quốc tế tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu