Invader - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈveɪ.dɜː/
Danh từ
[sửa]invader /ɪn.ˈveɪ.dɜː/
- Kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn.
- Kẻ xâm phạm (quyền lợi... ).
Tham khảo
[sửa]- "invader", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Kẻ Xâm Lược Tieng Anh Là Gì
-
Kẻ Xâm Lược Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
KẺ XÂM LƯỢC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHỮNG KẺ XÂM LƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KẺ THÙ XÂM LƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Xâm Lược Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xâm Lược – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Xâm Lược Bằng Tiếng Anh
-
Tiếng Pháp, Ngôn Ngữ Của Kẻ Xâm Lược, đã Làm Giàu Cho Tiếng Anh ...
-
"Những Kẻ Xâm Lược đã Cướp Phá Làng." Tiếng Anh Là Gì?
-
Kẻ Xâm Lược Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái
-
Chiến Tranh Nhân Dân Là Gì? Thế Trận Chiến Tranh Nhân Dân?
-
Xâm Lược Là Gì ? Khái Niệm Xâm Lược được Hiểu Như Thế Nào ?