Iron Man Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
iron man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?iron man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iron man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iron man.

Từ điển Anh Việt

  • iron man

    /'ainə'mæn/

    * danh từ

    người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi

    máy làm thay người

    tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iron man

    a strong man of exceptional physical endurance

    Synonyms: ironman

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • iron
  • irons
  • irony
  • ironed
  • ironic
  • ironing
  • ironist
  • ironize
  • ironman
  • iron age
  • iron hat
  • iron hut
  • iron law
  • iron man
  • iron oak
  • iron ore
  • iron out
  • iron-bar
  • ironclad
  • ironical
  • ironlike
  • ironshod
  • ironside
  • ironware
  • ironweed
  • ironwood
  • ironwork
  • iron (fe)
  • iron blue
  • iron bolt
  • iron boot
  • iron cage
  • iron cell
  • iron clay
  • iron core
  • iron duke
  • iron fist
  • iron gate
  • iron hand
  • iron heel
  • iron lady
  • iron loss
  • iron lung
  • iron mold
  • iron trap
  • iron tree
  • iron tube
  • iron ware
  • iron wire
  • iron wood
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Phát âm Iron