Iron Man Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
iron man
/'ainə'mæn/
* danh từ
người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi
máy làm thay người
tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iron man
a strong man of exceptional physical endurance
Synonyms: ironman
- iron
- irons
- irony
- ironed
- ironic
- ironing
- ironist
- ironize
- ironman
- iron age
- iron hat
- iron hut
- iron law
- iron man
- iron oak
- iron ore
- iron out
- iron-bar
- ironclad
- ironical
- ironlike
- ironshod
- ironside
- ironware
- ironweed
- ironwood
- ironwork
- iron (fe)
- iron blue
- iron bolt
- iron boot
- iron cage
- iron cell
- iron clay
- iron core
- iron duke
- iron fist
- iron gate
- iron hand
- iron heel
- iron lady
- iron loss
- iron lung
- iron mold
- iron trap
- iron tree
- iron tube
- iron ware
- iron wire
- iron wood
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Phát âm Iron
-
IRON | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Iron - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Iron - Tiếng Anh - Forvo
-
Các Sai Lầm Thường Gặp Phải Khi Phát âm Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'iron' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Iron Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
IRON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Học Tiếng Anh 1-1 Online Với Giáo Viên Philippines| By PhiEnglish ...
-
Thử Thách BẠN ĐỌC ĐÚNG 5 Từ Vựng Sau đây? (receipt ; Debt ; Tomb
-
Iron Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Iron Man Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
EHXO IRON LUNG Hướng Dẫn Sử Dụng Bộ Mã Hóa âm Thanh