Iron Man Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ iron man tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | iron man (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ iron manBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
iron man tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ iron man trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ iron man tiếng Anh nghĩa là gì.
iron man /'ainə'mæn/* danh từ- người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi- máy làm thay người- tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc
Thuật ngữ liên quan tới iron man
- auspice tiếng Anh là gì?
- contexture tiếng Anh là gì?
- blood-letting tiếng Anh là gì?
- reclaims tiếng Anh là gì?
- repiece tiếng Anh là gì?
- tents tiếng Anh là gì?
- where tiếng Anh là gì?
- sustenance tiếng Anh là gì?
- dunk tiếng Anh là gì?
- quivering tiếng Anh là gì?
- revisions tiếng Anh là gì?
- dénouement tiếng Anh là gì?
- appositional tiếng Anh là gì?
- inanimately tiếng Anh là gì?
- business studies tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của iron man trong tiếng Anh
iron man có nghĩa là: iron man /'ainə'mæn/* danh từ- người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi- máy làm thay người- tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc
Đây là cách dùng iron man tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ iron man tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
iron man /'ainə'mæn/* danh từ- người xương đồng da sắt tiếng Anh là gì? người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi- máy làm thay người- tờ giấy bạc một đô la tiếng Anh là gì? đồng đô la bạc
Từ khóa » Phát âm Iron
-
IRON | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Iron - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Iron - Tiếng Anh - Forvo
-
Các Sai Lầm Thường Gặp Phải Khi Phát âm Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'iron' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Iron Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
IRON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Học Tiếng Anh 1-1 Online Với Giáo Viên Philippines| By PhiEnglish ...
-
Thử Thách BẠN ĐỌC ĐÚNG 5 Từ Vựng Sau đây? (receipt ; Debt ; Tomb
-
Iron Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Iron Man Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
EHXO IRON LUNG Hướng Dẫn Sử Dụng Bộ Mã Hóa âm Thanh