Iron - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Thành ngữ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Nội động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
      • 1.5.2 Thành ngữ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪ.ərn/
Hoa Kỳ[ˈɑɪ.ərn]

Danh từ

[sửa]

iron (số nhiều irons) /ˈɑɪ.ərn/

  1. (Vô số) Sắt.
  2. (Vô số) Chất sắt (thuốc bổ).
  3. (Vô số) Đồ sắt, đồ dùng bằng sắt.
  4. Bàn là.
  5. (Thường số nhiều) Xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...). to be in irons — bị khoá tay; bị xiềng xích
  6. (Từ lóng) Súng lục.

Đồng nghĩa

[sửa] bàn là
  • ironing board

Thành ngữ

[sửa]
  • to have many irons in the fire:
    1. Có nhiều việc trong một lúc.
    2. Có nhiều mưu lắm kế.
  • to strike while the iron is hot: Không để lỡ mất cơ hội.

Tính từ

[sửa]

iron (so sánh hơn more ferrous, so sánh nhất most ferrous) /ˈɑɪ.ərn/

  1. Bằng sắt.
  2. (Không so sánh được) Cứng cỏi, sắt đá.
  3. (Không so sánh được) Nhẫn tâm.

Ngoại động từ

[sửa]

iron ngoại động từ /ˈɑɪ.ərn/

  1. Tra sắt vào; bọc sắt.
  2. Xiềng xích.
  3. Là (quần áo...).

Chia động từ

[sửa] Bảng chia động từ của iron
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to iron
Phân từ hiện tại ironing
Phân từ quá khứ ironed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại iron iron hoặc ironest¹ irons hoặc ironeth¹ iron iron iron
Quá khứ ironed ironed hoặc ironedst¹ ironed ironed ironed ironed
Tương lai will/shall² iron will/shall iron hoặc wilt/shalt¹ iron will/shall iron will/shall iron will/shall iron will/shall iron
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại iron iron hoặc ironest¹ iron iron iron iron
Quá khứ ironed ironed ironed ironed ironed ironed
Tương lai were to iron hoặc should iron were to iron hoặc should iron were to iron hoặc should iron were to iron hoặc should iron were to iron hoặc should iron were to iron hoặc should iron
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại iron let’s iron iron
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

iron nội động từ /ˈɑɪ.ərn/

  1. Là quần áo.

Chia động từ

[sửa] Bảng chia động từ của iron
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to iron
Phân từ hiện tại ironing
Phân từ quá khứ ironed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại iron iron hoặc ironest¹ irons hoặc ironeth¹ iron iron iron
Quá khứ ironed ironed hoặc ironedst¹ ironed ironed ironed ironed
Tương lai will/shall² iron will/shall iron hoặc wilt/shalt¹ iron will/shall iron will/shall iron will/shall iron will/shall iron
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại iron iron hoặc ironest¹ iron iron iron iron
Quá khứ ironed ironed ironed ironed ironed ironed
Tương lai were to iron hoặc should iron were to iron hoặc should iron were to iron hoặc should iron were to iron hoặc should iron were to iron hoặc should iron were to iron hoặc should iron
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại iron let’s iron iron
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Thành ngữ

[sửa]
  • to iron out: Giải quyết (khó khăn, vấn đề... ).

Tham khảo

[sửa]
  • "iron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=iron&oldid=1861575” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ tiếng Anh
  • Nội động từ tiếng Anh

Từ khóa » Phát âm Iron