IS SO BIG Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

IS SO BIG Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [iz səʊ big]is so big [iz səʊ big] quá lớntoo bigtoo largetoo greattoo muchso bigso largetoo loudtoo highoverly largeso greatrất lớnhugegreatvery largeenormousvery bigtremendousimmensemassivevastso muchlớn đến mứcis so greatis so bigis so largeso loudso vastso muchare so enormouslà rất lớnis hugeis enormousare greatis very largeis immenseis vastis very bigis tremendousis massiveis very highthật lớngreatreally bigloudlymassive realis hugeis bigvery bigis so bigso loudis enormousrất tovery loudvery largevery loudlyvery bigare bigis very largeis very bigis so bigwas hugeare enormouslớn lắmvery bigvery largevery greattoo bigtoo muchis greatis so bigso greatlớn thếso bighow bigrất rộngvery widevery broadvery largeextremely wideis broadis wideis very extensiveis very largeis vastis huge

Ví dụ về việc sử dụng Is so big trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The sea is so big!Biển lớn quá!It is so big it can see nothing!".Lớn như vậy còn nhìn không thấy!”.The moon is so big.".Trăng to quá.".He is so big now!Bây giờ anh ấy rất lớn!This house is so big.Căn nhà này lớn quá.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbig data the big bang big cities biggest problem a big fan big part a big impact the biggest challenge the biggest difference biggest mistake HơnHe is so big, so big!.Hắn lớn như vậy, quá lớn!.This love is so big!Tình yêu này thật lớn!My place is so big and he said it's small.Nơi đây thì rộng lớn vậy mà hắn lại bảo là quá nhỏ.This forest is so big.”.Rừng lớn như vậy”.The world is so big, where should I go?Thế giới rộng lớn thế tôi nên đi đâu đây?Because Russia is so big.Mà nước Nga thì rộng lớn quá.The world is so big, I want to see it!".Thế giới lớn như vậy, ta nghĩ đi xem!”.Davis Cup history is so big.Lịch sử của Davis Cup là rất lớn lao.God is so big, and so so small.Một Thiên Chúa thật lớn và cũng thật nhỏ.This place is so big….Chỗ này lớn như vậy….The world is so big, I want to go out and explore.”.Thế giới rộng lớn như vậy, tôi muốn đi khám phá”.Your penis is So big!".Dương vật của ngươi rất lớn ah!".China is so big that it can sustain any kind of fruit.Trung Quốc lớn đến mức có thể duy trì bất kỳ loại trái cây nào.Open your eyes, the world is so big.Mở mắt thấy bầu trời thật lớn.But the world is so big, and you are so small.Nhưng thế giới rộng lớn như vậy mà cô thì quá bé nhỏ.His affection for us is so big.Tình cảm của họ đối với chúng tôi thật lớn.But the world is so big, and you're so little.Nhưng thế giới rộng lớn như vậy mà cô thì quá bé nhỏ.It is because the U.S. is so big.Điều đó bởi vì Hoa Kỳ rất LỚN!The world is so big, I want to go and see with you.Thế giới rộng lớn là thế, bố muốn đưa bạn đi ngắm nhìn.So their suffering is so big.Vì vậy những khổ đau của họ rất lớn.In fact it is so big that it has two forests and clouds inside it.lớn tới mức có hai khu rừng và cả mây trong hang.It made me realize that the world, is so big.Nhưng nhờ đó em nhận ra rằng thế giới này rộng lớn lắm.Your mom would say my heart is so big that it has room for two.Mẹ con nói trái tim bố rất lớn đủ chỗ cho hai người.It is so big that more than 1300 Earths could fit inside it.lớn đến nỗi hơn 1300 Trái Đất có thể nhét vừa bên trong nó.The ripple effect that we are creating in this world is so big.Tác động màmức gia tăng này gây ra trên thế giới là rất lớn.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 211, Thời gian: 0.0586

Xem thêm

is not so bigkhông quá lớnkhông phải là quá lớnkhông lớn lắm

Is so big trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - es tan grande
  • Người pháp - est si grand
  • Người đan mạch - er så stor
  • Thụy điển - är så stor
  • Na uy - er så stor
  • Hà lan - is zo groot
  • Tiếng ả rập - كبيرة جداً
  • Hàn quốc - 너무 커서
  • Tiếng nhật - とても大きい
  • Kazakhstan - соншалықты үлкен
  • Tiếng slovenian - je tako velik
  • Ukraina - настільки великий
  • Tiếng do thái - כל כך גדול
  • Người hy lạp - είναι τόσο μεγάλο
  • Người hungary - annyira menő
  • Người serbian - je toliko veliki
  • Tiếng slovak - je taký veľký
  • Người ăn chay trường - са толкова големи
  • Tiếng rumani - este atât de mare
  • Người trung quốc - 这么大
  • Marathi - खूप मोठी
  • Tiếng bengali - এত বড়
  • Tiếng mã lai - adalah begitu besar
  • Thái - ใหญ่มาก
  • Thổ nhĩ kỳ - çok büyük
  • Tiếng hindi - इतना बड़ा है
  • Đánh bóng - jest tak duży
  • Tiếng phần lan - on niin iso
  • Tiếng croatia - je tako velika
  • Tiếng indonesia - begitu besar
  • Séc - je tak velký
  • Tiếng nga - настолько велик
  • Malayalam - വളരെ വലുതാണ്
  • Bồ đào nha - é tão grande

Từng chữ dịch

isđộng từđượcbịistrạng từđangislà mộtsođại từvậysosự liên kếtnênsogiới từđểbigtính từlớntobựbigdanh từbigbeđộng từđượcbịbetrạng từđang is so beneficialis so boring

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt is so big English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » So Big Là Gì