Too Big To Fail Là Gì Và Cách để Ngăn Chặn
Có thể bạn quan tâm
Mục Lục
- Too big to fail là gì?
- Lí do ra đời của too big to fail là gì?
- Làm thế nào mà các ngân hàng trở nên quá lớn để thất bại?
- Làm thế nào để ngăn chặn các ngân hàng trở nên too big to fail?
- Trường hợp too big to fail gần đây nhất là gì?
Too big to fail là gì?
Đây là thuật ngữ dùng để chỉ các tổ chức tài chính và ngân hàng đã mở rộng sang nhiều nền kinh tế. Và sự thất bại của những tổ chức này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thống tài chính quốc gia và toàn cầu. Do đó, chính phủ sẽ xem xét cứu trợ doanh nghiệp hoặc thậm chí toàn bộ lĩnh vực để ngăn chặn thảm họa kinh tế.
“Lớn” không đề cập đến quy mô của công ty, mà là sự tham gia của nó trên nhiều nền kinh tế.
Chính quyền của cựu Tổng thống George W. Bush đã dùng thuật ngữ “too big to fail” trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 để mô tả lý do tại sao họ phải cứu trợ một số công ty tài chính để tránh sự sụp đổ nền kinh tế toàn cầu.
Các công ty cần giải cứu là các công ty tài chính đã dựa vào các chứng khoán phái sinh để đạt được lợi thế cạnh tranh khi nền kinh tế đang bùng nổ. Khi thị trường nhà đất sụp đổ, các khoản đầu tư của họ có nguy cơ phá sản. Các ngân hàng này đã đầu tư quá nhiều vào các chứng khoán phái sinh đến mức trở nên quá lớn để có thể thất bại.
“Too big to fail là một thuật ngữ mô tả các tổ chức tài chính ngân hàng có ảnh hưởng kinh tế đáng kể đến hệ thống tài chính quốc tế và nếu chúng thất bại có thể ảnh hưởng xấu đến nền kinh tế toàn cầu.”
Lí do ra đời của too big to fail là gì?
Tại Mỹ, số lượng ngân hàng trong những năm 1920 là khoảng 30.000 ngân hàng, giảm xuống còn 15.000 vào những năm 1970 và 1980. Sự bão hòa về số lượng ngân hàng và tổ chức tài chính ở Mỹ diễn ra sau khi khu vực ngân hàng không cạnh tranh bị giải thể.
Trong những năm 1980, Texas, nơi kinh tế phụ thuộc chủ yếu vào dầu mỏ, đã phải trải qua một cuộc khủng hoảng tài chính lớn vì giá dầu sụt giảm. Gần 100 ngân hàng phá sản vì thua lỗ.
Làm thế nào mà các ngân hàng trở nên quá lớn để thất bại?
Ban đầu, quốc gia này không cho phép các ngân hàng cạnh tranh với nhau. Một số tiểu bang ủng hộ cho một ngân hàng ở mỗi tiểu bang. Trong khi một số tiểu bang quy định chỉ có một chi nhánh ngân hàng ở mỗi tiểu bang. Những luật này là kết quả của việc vận động hành lang của các ngân hàng điều hành để tránh cạnh tranh.
Nhờ đó, các ngân hàng trở thành đại diện của nền kinh tế địa phương. Và khi nền kinh tế địa phương thất bại, việc thiết lập tài chính của bang đó sẽ bị ảnh hưởng thảm hại.
Đó là khi chính phủ liên bang can thiệp và cho phép hoạt động ngân hàng giữa các tiểu bang. Cuối cùng, nó dẫn đến việc một ngân hàng mua ngân hàng kia và hoạt động ở nhiều bang. Họ cũng bắt đầu cạnh tranh với nhau để tạo ra những sản phẩm tốt hơn cho người tiêu dùng.
Tất cả những điều này dẫn đến sự tập trung của các ngân hàng, với những ngân hàng lớn nhất trở nên quá lớn khiến các ngân hàng thất bại. Ngày nay, có khoảng 5.000 ngân hàng ở Mỹ.
Vậy bạn đã biết nguồn gốc của too big to fail là gì rồi phải không?
Làm thế nào để ngăn chặn các ngân hàng trở nên too big to fail?
Một số nỗ lực đã được thực hiện trong quá khứ để ngăn chặn các ngân hàng quan trọng trong hệ thống trở thành too big to fail, chẳng hạn như thành lập Hội đồng Giám sát ổn định tài chính và giới thiệu Quy tắc Volcker. Ngoài hoạt động và quản lý khủng hoảng, các ngân hàng có thể tránh trở thành too big to fail theo những cách sau:
– Nâng cao giá trị vốn cổ phần để vượt qua các tiêu chuẩn quốc tế, thường được gọi là Swiss Finish. Nó hỗ trợ trong việc ngăn chặn những tổn thất lớn.
– Sử dụng trái phiếu có thể chuyển đổi ngẫu nhiên để chuyển đổi thành cổ phiếu trong một số điều kiện nhất định. Những thứ này đóng vai trò là nguồn dự trữ lớn cho các ngân hàng khi họ gặp khó khăn về tài chính.
– Ủy ban Ổn định Tài chính (FSB) đã đưa ra các cải cách hệ thống tài chính toàn cầu, theo đó các ngân hàng quốc tế lớn nên xem xét phát hành các khoản nợ đặc biệt mà họ có thể giữ lại trong điều kiện thị trường đầy thách thức.
Ví dụ về các ngân hàng too big to fail
Các ví dụ phổ biến hơn về các ngân hàng TBTF bao gồm:
– Ngân hàng Bank of America Corporation
– JPMorgan Chase & Co.
– Ngân hàng New York Mellon Corporation
– Tập đoàn Goldman Sachs, Inc.
– Barclays PLC
Trường hợp too big to fail gần đây nhất là gì?
Ngân hàng đầu tư Lehman Brothers là trường hợp mới nhất của too big to fail. Ngân hàng xảy ra cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2007-2008, làm tăng nguy cơ sụp đổ và giải thể. Và khi Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ không chấp thuận cứu trợ, ngân hàng đã nộp đơn xin phá sản vào tháng 9 năm 2008.
Trên đây là một số thông tin về too big to fail là gì, nguồn gốc cũng như cách ngăn chặn và các ví dụ, hi vọng đã giải đáp được thắc mắc của bạn.
Trâm Nguyễn
Về Tác Giả
Bài Mới Nhất
- Góc kỹ năng2024.12.23Đặt câu hỏi cho nhà tuyển dụng: hỏi gì để tạo ấn tượng?
- Góc kỹ năng2024.12.19Cầu thị là gì? Làm thế nào để trở thành người có tính cầu thị?
- Kiến thức kinh tế2024.12.19IPO là gì? Lợi ích và điều kiện để thực hiện IPO
- Tư vấn nghề nghiệp2024.12.19Trung cấp nghề là gì? Có nên lựa chọn học trung cấp nghề?
Từ khóa » So Big Là Gì
-
IS SO BIG Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
IT'S SO BIG Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Big Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Big Là Gì, Nghĩa Của Từ Big | Từ điển Anh - Việt
-
"she Is Getting So Big" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "too Big" Và "very Big " ? | HiNative
-
" Big Là Gì ? Nghĩa Của Từ Big Trong Tiếng Việt (Từ Điển Anh
-
Big Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Big 4 Là Gì? Sức Hút Của Big 4 Đối Với Giới Trẻ Hiện Nay - Glints
-
BIG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"big" Là Gì? Nghĩa Của Từ Big Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
"Big As Life" Nghĩa Là Gì?