IT IS EVIDENCE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

IT IS EVIDENCE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [it iz 'evidəns]it is evidence [it iz 'evidəns] nó là bằng chứngit is evidenceit is proofđó là bằng chứng cho thấyit's proofit is evidencenó là bằng cớ cho thấy

Ví dụ về việc sử dụng It is evidence trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So you know it is evidence.Cậu biết đó là bằng chứng.It is evidence of the terms of carriage, and.Nó là bằng chứng của hợp đồng vận tải, và.As God puts his hand on us, it is evidenced in our lives.Khi Chúa tra tay Ngài trên chúng ta, nó sẽ được thấy rõ trong đời sống chúng ta.It is evidence of things you cannot see.Đó là chứng cớ về những thứ bạn không thể thấy.When you are dishonest, it is evidence of the sickness of sin.Khi bạn không thành thật, nó là bằng chứng của bệnh tật của tội lỗi.It is evidence that they recognize democracy's power.Đó là bằng chứng rằng họ nhận biết sức mạnh của dân chủ.It ain't proof of nothing, but it is evidence.Đây không phải làbằng chứng của bất cứ điều gì, nhưng nó là bằng chứng.It is evidence of these facts since there is sound and camera in the system already.Nó là bằng chứng về những sự kiện kể từ khi có âm thanh và camera trong hệ thống đã.It seems to be a trend as it is evidenced by specific numbers.Có vẻ đây là một xu hướng vì nó được chứng minh qua các con số cụ thể.It is evidence that people are willing to challenge themselves, not specifically China, that employers are looking for.Đó là bằng chứng cho thấy họ sẵn sàng thách thức bản thân, không chỉ riêng ở Trung Quốc, mà nhà tuyển dụng muốn xem.Yohn isn't sure what to call the phenomenon, but she believes it is evidence of the hand of God.Yohn không biết nên gọi hiện tượng này là gì, nhưng cô tin rằng đó là bằng chứng về bàn tay của Chúa tác động lên.It is evidence to the fact that world wide fashion trendsare not just becoming more readily accessible for consumers, but that they are becoming less expensive too.Nó là bằng chứng thực tế là xu hướng thời trang trên toàn thế giới không chỉ ngày càng trở nên dễ dàng truy cập cho người tiêu dùng, nhưng mà họ đang trở nên ít tốn kém quá.Confession is not a sight of weakness; it is evidence of your refusal to allow sin to remain in your life.Xưng tội không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối, nó là bằng cớ cho thấy bạn không chịu để cho tội lỗi vẫn ở trong đời sống mình.It is evidence of the outstanding smartphone experiences and great technology that we are committed to bringing to consumers globally,” said Richard Yu, CEO of Huawei Consumer Business Group.Đó là bằng chứng về những kinh nghiệm điện thoại thông minh nổi bật và công nghệ tuyệt vời mà chúng tôi cam kết mang đến cho người tiêu dùng trên toàn cầu”, ông Richard Yu, Giám đốc điều hành của Huawei tập đoàn kinh doanh tiêu dùng.”.This is the first detection of such a high-energy apparition,and scientists think it is evidence of a huge eruption produced by the black hole.Đây là lần đầu tiên phát hiện được“ con ma” có năng lượng cao đến như thế,các nhà khoa học nghĩ rằng nó là bằng chứng của sự bùng phát mạnh mẽ của một hố đen.Also on the internet you can find movies(kind this O this) which it is evidence that the Lightning II is definitely not a sample of acrobatics as the Sukhoi Su 35, but neither is it a sitting duck as someone is so determined to support.Cũng trên internet, bạn có thể tìm thấy phim( kiểu điều này các điều này) mà nó là bằng chứng chắc chắn rằng Lightning II được không phải là một mẫu động tác nhào lộn như Sukhoi Su 35, nhưng không phải là nó một con vịt ngồi như ai đó đang rất quyết tâm để hỗ trợ.Chief Cabinet Secretary Yoshito Sengoku called the release of the video“unexpected andgrave” because it is evidence in a continuing investigation into the collision.Tổng thư ký nội các Nhật Bản Yoshito Sengoku gọi việc rò rỉ cuốn video này là“ bất ngờ vànghiêm trọng” bởi nó là bằng chứng cho một cuộc va chạm còn cần tiếp tục được điều tra.It is evidence of His importance, of the effect that He has had upon history and presumably, of the baffling mystery of His being that no other life ever lived on this planet has evoked so huge a volume of literature among so many people and languages, and that, far from ebbing, the flood continues to mount.”.Đó là bằng chứng về tầm quan trọng của Ngài, về ảnh hưởng của Ngài trên lịch sử và có thể là sự bí ẩn về thân vị của Ngài mà không có một con người nào đã từng sống trên hành tinh này lại gợi lên một tác phẩm văn chương vĩ đại như thế trong nhiều dân tộc, nhiều ngôn ngữ; không hề tàn lụi, cơn lũ này cứ tiếp tục dâng lên" 28/ 44.Marcinko hands over a computer chip to the commanding SEAL of the boat andtells him that it is evidence that justifies Marcinko's actions that is to be presented at his court-martial.Marcinko trao cho chỉ huy của thuyền mộtcon chip máy tínhvà nói rằng đây là bằng chứng biện minh cho hành động của Marcinko sẽ được trình bày tại tòa án quân sự của mình.One Vietnamese journalist suggested that if the current leadership was willing togo to such lengths to arrest Thanh, it is evidence of their determination to root out Dung's influence.Một nhà báo Việt Nam giả thuyết rằng, nếu lãnh đạo hiện nay sẵn sàng hành động trong một thời giandài như vậy để bắt ôngThanh, thì đó là bằng chứng cho thấy quyết tâm của họ loại trừ ảnh hưởng của ông Dũng.Consumers looking for high-quality products and services can rest assuredwhen they see the PTPA Winner's Seal because it is evidence of product excellence; only evaluated by unbiased parent consumers.Các khách hàng tìm kiếm sản phẩm/ dịch vụ chất lượng cao có thể hoàn toàn an tâm khithấy dấu chứng nhận của PTPA, vì nó là bằng chứng của những sản phẩm xuất sắc được đánh giá một cách khách quan bởi những phụ huynh trong hội.And I say it was evidence of only one thing.Và tôi nói nó là bằng chứng chỉ vì một điều.It was evidence that Eclatia was no sheltered child.Đó là bằng chứng cho thấy Eclatia không phải là một đứa trẻ được bảo bọc.It's evidence the Navy has been working with you.Đây là minh chứng rằng Hải quân đã sát cánh bên tôi.It's evidence that machine learning has"matured as a mathematical discipline," Reyzin wrote.Nó là bằng chứng rằng học máy đã“ trưởng thành với vai trò là một ngành toán học,” Reyzin viết.And when human beings began moving objects around like this, it was evidence that they were exchanging between groups.Và khi loài người bắt đầu mang vật đi như vậy, để lại nhiều bằng chứng là có sự trao đổi giữa các nhóm người.It's evidence of the desperate lengths some people go to hide the fact that we are all irremediably alone.Nó là chứng cứ của khoảng thời gian tuyệt vọng một số người cố gắng để giấu sự thật là chúng ta đều cô đơn một cách không thể cứu chữa.Consumers looking for high-quality products and services can rest assuredwhen they see the PTPA Winner's Seal; it's evidence of a products excellence from having been evaluated by unbiased parent testers.Các khách hàng tìm kiếm sản phẩm/ dịch vụ chất lượng cao có thể hoàn toànan tâm khi thấy dấu chứng nhận của PTPA, vì nó là bằng chứng của những sản phẩm xuất sắc được đánh giá một cách khách quan bởi những phụ huynh trong hội.He said the genetic data could not establish the route the Indianswould have taken to reach the continent, but it was evidence that Australia was not as cut off as had been assumed.Giáo sư Stoneking nhấn mạnh, dữ liệu về gen không thể khẳng định con đường màngười Ấn Độ đã sử dụng để tới Australia nhưng là bằng chứng cho thấy lục địa này đã không bị cô lập như quan niệm lâu nay. Kết quả: 29, Thời gian: 0.0574

It is evidence trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - es evidencia
  • Người pháp - c'est la preuve
  • Hà lan - het bewijst
  • Tiếng slovenian - je dokaz
  • Người hy lạp - είναι απόδειξη
  • Tiếng slovak - je to dôkaz
  • Người ăn chay trường - това е доказателство
  • Người trung quốc - 这是证据
  • Đánh bóng - to jest dowód
  • Tiếng indonesia - ini adalah bukti
  • Ukraina - це свідчить
  • Bồ đào nha - é uma prova

Từng chữ dịch

itđại từđâyitđiều đócho nóisđộng từđượcbịistrạng từđangislà mộtevidencebằng chứngbằng chứng cho thấychứng cứchứng cớchứng minhbeđộng từđượcbịbetrạng từđangbelà một it is everythingit is evident

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt it is evidence English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Trọng âm Evidence