Làm Và Giải Thích Giúp Em Với ạ I.Choose The Word Whose Main ...
Có thể bạn quan tâm


Tìm kiếm với hình ảnh
Vui lòng chỉ chọn một câu hỏi
Tìm đáp án
Đăng nhập- |
- Đăng ký


Hoidap247.com Nhanh chóng, chính xác
Hãy đăng nhập hoặc tạo tài khoản miễn phí!
Đăng nhậpĐăng ký

Lưu vào
+
Danh mục mới


- Mina243

- Chưa có nhóm
- Trả lời
0
- Điểm
72
- Cảm ơn
0
- Tiếng Anh
- Lớp 9
- 20 điểm
- Mina243 - 15:42:23 10/12/2021
- Hỏi chi tiết
Báo vi phạm
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5* nếu câu trả lời hữu ích nhé!
TRẢ LỜI
Mina243 rất mong câu trả lời từ bạn. Viết trả lờiTRẢ LỜI


- thuhuyen215

- Chưa có nhóm
- Trả lời
4773
- Điểm
55808
- Cảm ơn
3280
- thuhuyen215
- 10/12/2021
Đây là một chuyên gia không còn hoạt độngI.Choose the word whose main stress is placed differently from the others.1. B. interact ( Trọng âm rơi vào âm tiết T3 còn lại âm tiết T1 )2. A. province ( Trọng âm rơi vào âm tiết T1 còn lại âm tiết T2 )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
starstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarGửiHủy
Cảm ơn
Báo vi phạm
Xem thêm:
- >> Tuyển tập 100+ đề bài đọc hiểu Ngữ Văn lớp 9
Bạn muốn hỏi điều gì?
Tham Gia Group Dành Cho Lớp 9 - Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

Bảng tin
Bạn muốn hỏi điều gì?
Lý do báo cáo vi phạm?
Gửi yêu cầu Hủy

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Công nghệ Giáo dục Thành Phát
Tải ứng dụng


- Hướng dẫn sử dụng
- Điều khoản sử dụng
- Nội quy hoidap247
- Góp ý
Inbox: m.me/hoidap247online
Trụ sở: Tầng 7, Tòa Intracom, số 82 Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội.
Từ khóa » Trọng âm Evidence
-
Evidence - Wiktionary Tiếng Việt
-
EVIDENCE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EVIDENCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'evidence' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Vựng Mỗi Ngày: EVIDENCE... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
"Evidence" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Cách Phát âm Evidence - Forvo
-
Evidence Gemini Delicate Assistance
-
• Evidence, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
IT IS EVIDENCE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Chọn Từ Có Cách Nhấn âm Khác: Spacecraft, Evidence, Impossible ...
-
WITH THE EVIDENCE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Mua Loa Dynaudio Evidence Center Chính Hãng, Giá Tốt
-
NƯỚC HOA NỮ EAU DE PARFUM YVES ROCHER MON ...