WITH THE EVIDENCE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
WITH THE EVIDENCE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [wið ðə 'evidəns]with the evidence
[wið ðə 'evidəns] với bằng chứng
with evidencewith proofby testimonyvới bằng cớ
{-}
Phong cách/chủ đề:
Với những chứng cứ ta có?Not consistent with the evidence.
Không phù hợp với các bằng chứng.Indeed, as I write, there are a number of jurisdictions where the lawis at long last beginning to catch up with the evidence.
Quả thật, và như tôi viết, có một số những phạm vi quyền lực pháp lý nơi màpháp luật trường tồn bắt đầu bắt kịp với bằng chứng.It doesn't fit with the evidence.
Không phù hợp với các bằng chứng.The request was granted,which significantly delayed the proceedings as Sayenko's father familiarized himself with the evidence.
Yêu cầu đã được đưa ra,điều này đã trì hoãn đáng kể quá trình tố tụng khi cha của Sayenko làm quen với các bằng chứng.He was truly floored with the evidence I was presenting.
Anh ta thực sự đã bị đánh gục bởi các bằng chứng tôi trình bày.Internally consistent and compatible with the evidence.
Nội bộ phù hợp và tương thích với các bằng chứng.I responded with the evidence that suggests that just is not true.
Tôi trả lời với các bằng chứng cho thấy đó chỉ là không đúng sự thật.If you discover something, you can return with the evidence.
Nếu phát hiện ra gì đó,bạn có thể quay về cùng bằng chứng.She was arrested and presented with the evidence, pleaded guilty and was sentenced,” Ross wrote on Twitter.
Cô bị bắt và đưa ra bằng chứng, nhận tội và bị kết án", ông Ross viết trên Twitter.With the evidence shown above, how could the Vietnamese Communist Party reply to the Vietnamese people that only one km was lost?
Vậy với bằng cớ nêu trên, Đảng Cộng Sản trả lời với quốc dân Việt Nam như thế nào khi nói rằng chỉ một có 1 cây số?That's why I sent you the e-mail with the evidence directly.
Thế nên tôi mới gửi email bằng chứng trực tiếp cho ông.The finding fits well with the evidence from fossil skulls and DNA that modern humans originated in Africa.
Phát hiện này phù hợp với bằng chứng từ những chiếc xương sọ hóa thạch và DNA cho thấy người hiện đại có nguồn gốc từ châu Phi.His lawyer folded like a deck chair after I hit him with the evidence that the Arrow gathered.
Luật sư của ông ta ngồi im như cái ghế vậy sau khi em hạ hắn với các bằng chứng được Arrow thu thập.The finding fits well with the evidence from fossil skulls and DNA that modern humans originated in Africa.
Kết quả này khớp với bằng chứng thu được từ những hộp xương sọ hóa thạch và mẫu ADN cho thấy con người hiện đại có nguồn gốc từ châu Phi.It's important that this new thought is realistic and aligned with the evidence you highlighted in Step 3 of this process.
Quan trọng là suy nghĩ mới này phải thực tế và phù hợp với bằng chứng bạn đã tìm ra trong Bước 3 của quá trình này.I refuse to admit the possibility that my best years are behind me,and would not admit it even if faced with the evidence.
Tôi chối từ việc thừa nhận là có thể thời gian sung mãn nhất của tôi đã thuộc về quákhứ, và sẽ không thừa nhận điều đó ngay cả khi phải đối mặt với bằng chứng.While she had no doubt that he wanted her physically, with the evidence so prominent, she knew that nothing else had changed.
Trong khi cô không nghi ngờ chuyện anh ham muốn thân xác cô, vì bằng chứng quá rõ ràng, cô biết không có gì thay đổi hết.Combined with the evidence of the most recent study, Cahill said one group that might benefit from the pill's possible impact on emotional memory could be women in combat or other traumatic situations.
Kết hợp với bằng chứng của nghiên cứu gần đây nhất, Cahill nói một nhóm nữ có thể hưởng lợi từ tác động của thuốc viên ngừa thai đối với trí nhớ về cảm xúc có thể là những người nữ trên chiến trường hoặc trong những tình huống bi thảm khác.We will supply the State orTerritory government agency concerned with the evidence required to show that you meet their criteria.
Chúng tôi sẽ bổ sung cho chính quyền bang hoặcvùng lãnh thổ Úc liên quan các bằng chứng cần thiết để chứng minh rằng bạn đáp ứng tiêu chí của họ.Though this matched well with the evidence, there was no particular reason why this structure would be stable and that's the explanation that Pauli was trying to reach.
Mặc dù điều này rất phù hợp với bằng chứng, không có lý do cụ thể tại sao cấu trúc này sẽ ổn định và đó là lời giải thích mà Pauli đang cố gắng đạt được.Kaltenbrunner called the prosector's claims tohis“destruction of Jewish life” as not“in accord with the evidence nor with the truth.”.
Kaltenbrunner mô tả tuyên bố của công tố viên rằng ông ta“ hủy hoại cuộc sống của người DoThái” là“ không phù hợp với bằng chứng cũng như sự thật”.We have to prove our cases with the evidence and the facts and the jurisprudence in order also to present it to the courts.
Chúng tôi phải chứng minh những trường hợp bằng chứng cứ và sự thật và pháp luật để trình bày nó lên trên toà.Hundreds of them fled to Azusa to hear the Gospel message andto experience the baptism in the Holy Spirit with the evidence of speaking in other tongues.
Hàng trăm người chạy đến Azusa để nghe sứ điệp Phúc Âm vàkinh nghiệm sự báp tem bằng Thánh Linh với bằng chứng nói các thứ tiếng khác.But if the House isn't prepared to go forward with the evidence that they produced in the impeachment inquiry, maybe they ought to withdraw the articles of impeachment and- and start over again.
Nhưng nếuHạ viện không được chuẩn bị để đi tiếp với bằng chứng mà họ có được trong quá trình điều tra luận tội, có thể họ sẽ phải rút lại các điều khoản luận tội và bắt đầu lại từ đầu.Bush, the families of Lyndon Johnson, Gerald Ford andother commission members don't want to risk being humiliated with the evidence of being involved in the murder or the cover-up.
Bush, các gia đình của Lyndon Johnson, Gerald Ford và cácthành viên khác của Ủy ban không muốn mạo hiểm bị ô nhục với bằng cớ dính dự vào cuộc sát nhân hay việc bưng bít.The committee's expertswere said to have been satisfied with the evidence presented by the Egyptian authorities showing they had been stolen.
Các chuyên gia của ủyban được cho là đã hài lòng với những bằng chứng do giới chức Ai Cập đưa ra để chứng minh và các bức phù điêu này đã bị đánh cắp.On January 21, 1901, Parham preached the first sermon dedicated to thesole experience of the baptism of the Holy Spirit with the evidence of speaking in other tongues.
Ngày 21 tháng Giêng năm 1901, Parham chia sẻ bài giảng đầu tiên vềkinh nghiệm độc nhất của phép báp tem bằng Đức Thánh Linh với bằng chứng nói các thứ tiếng khác.Using induction and inferring to the best possible explanation consistent with the evidence, science teaches us more about the world than we could simply deduce.
Sử dụng cảm ứng và suy luận để giải thích tốt nhất có thể phù hợp với bằng chứng, khoa học dạy chúng ta nhiều hơn về thế giới hơn là chúng ta có thể suy luận đơn giản.Abdulkadir Selvi, a pro-government columnist at Hurriyet, said key findings in the Saudiprosecutor's statement did not overlap with the evidence in the hands of Turkey, including two voice recordings.
Abdulkadir Selvi, một nhà báo thân chính phủ của nhật báo Hurriyet, cho hay kết quả điều tra trong tuyênbố của công tố viên Saudi Arabia không khớp với bằng chứng Thổ Nhĩ Kỳ đang có trong tay, bao gồm 2 bản ghi âm.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 62, Thời gian: 0.0379 ![]()
![]()
withstoodwitkowski

Tiếng anh-Tiếng việt
with the evidence English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng With the evidence trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
With the evidence trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng do thái - עם הראיות
Từng chữ dịch
evidencebằng chứngbằng chứng cho thấychứng cứchứng cớchứng minhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Trọng âm Evidence
-
Evidence - Wiktionary Tiếng Việt
-
EVIDENCE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EVIDENCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'evidence' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Vựng Mỗi Ngày: EVIDENCE... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
"Evidence" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Cách Phát âm Evidence - Forvo
-
Evidence Gemini Delicate Assistance
-
• Evidence, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
IT IS EVIDENCE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Chọn Từ Có Cách Nhấn âm Khác: Spacecraft, Evidence, Impossible ...
-
Mua Loa Dynaudio Evidence Center Chính Hãng, Giá Tốt
-
Làm Và Giải Thích Giúp Em Với ạ I.Choose The Word Whose Main ...
-
NƯỚC HOA NỮ EAU DE PARFUM YVES ROCHER MON ...