IT'S TONY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

IT'S TONY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [its 'təʊni]it's tony [its 'təʊni] là tonyis tony

Ví dụ về việc sử dụng It's tony trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hi, it's Tony.Chào, Tony đây.At the time it seemed like Thanos was referring to those left behind after the snap-- Tony is stranded on Titan after all-- but the theory suggests that maybe it's Tony's sacrifice that is what facilitates this reality reset.Vào thời điểm đó, dường như Thanos đang đề cập đến những người bị bỏ lại sau cái búng tay- Tony rốt cuộc bị mắc kẹt trên Titan- nhưng giả thuyết cho thấy rằng có lẽ chính sự hy sinh của Tony là điều tạo điều kiện cho sự thiết lập lại thực tế này.It's Tony.Tony đây.Teri, it's Tony.Teri, là Tony đây.It's Tony Blair"!Đó là Tony Blair!“!Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtony robbins tony abbott tony award a tony award tony hsieh tony bennett tony fernandes tony fadell tony scott tony adams HơnAnd maybe it's Tony.Có thể là Tony.It's Tony. What's up?Tony đây. sao thế Jack?Hey. It's Tony.Chào, Tony nghe đây.It's Tony Stark.Hắn chính là Tony Stark.Hey, Jack, it's Tony.Chào, Jack. Là Tony đây.It's Tony Almeida, I work for your father.Chú là Tony Almeida, đồng nghiệp của bố cháu.It's, uh, it's Tony.Gọi là, ơ, gọi là Tony.It's Tony Blair reading and practicing his speech;đây, Tony Blair đang đọc và tập diễn thuyết.Tony. It's Tony.Tony, tôi là Tony.Whether it's Tony Alva skating the bowl at House of Vans in London, or Mac Demarco stage diving off the Brooklyn stage, people feel at home and that's the whole.đó có là Tony Alva trượt ván tại House of Vans tại London hay Mac Demarco trên sân khấu Brooklyn, tất cả cảm thấy như một mái nhà chung và chúng tôi cảm thấy thế là trọn vẹn.Although Clay has a run-in with Tony in episode one that confirms he's the one Hannah made responsible for watching everyone on her list,book Clay doesn't realize that it's Tony until he listens to the fourth cassette tape(after stealing Tony's Walkman).Dù Clay màn ảnh đã có một cuộc cự lộn với Tony liệu rằng Tony có phải người chịu trách nhiệm luân chuyển những cuốn băng của Hannah theo danh sách, Clay sách lại khôngnhận ra người làm việc ấy là Tony cho đến khi anh đến cuộn băng thứ tư( sau khi trộm máy nghe Walkman của Tony)..Hi, it's Tony.Chào, là Tony đây.It's Tony Blair reading and practicing his speech; I have got them doing yoga inside there with Carole Caplin; Sven making out with Ulrika Jonsson, who he was having an affair with at that time.đây, Tony Blair đang đọc và tập diễn thuyết, Tôi còn cho dựng cảnh tập yoga trong đấy với Carole Caplin, Sven vui vẻ với Ulrika Jonsson, người tình của ông thời bấy giờ.Maybe it is Tony.Có thể là Tony.Actually it was Tony who said that.Tina là người nói câu đó.It was Tony's fault.Đó là lỗi của Tony.It was Tony's voice.Đó là giọng của Tony.It was Tony's idea.Đó cũng ý của Tony.I realised it was Tony.Hà biết đó là Tony.You knew it was Tony.Hà biết đó là Tony.I thought it was Tony.”.Tôi đã nghĩ đó là chú Tony.".It was Tony's own voice.Đó là giọng của Tony.It was Tony C and their guys.Có Tony C và người của họ.But when I realised it was Tony Gardner sitting there, that was different.Nhưng khi tôi nhận ra đúng là Tony Gardner đang ngồi kia, thì khác.It can be Tony.Có thể là Tony.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3986, Thời gian: 0.0351

It's tony trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người pháp - c'est tony
  • Người đan mạch - det er tony
  • Thụy điển - det är tony
  • Na uy - det er tony
  • Hà lan - het is tony
  • Hàn quốc - 토니야
  • Người hungary - tony vagyok
  • Tiếng slovak - je tony
  • Tiếng rumani - sunt tony
  • Thổ nhĩ kỳ - bu tony
  • Đánh bóng - to tony
  • Tiếng phần lan - olen tony
  • Séc - to je tony
  • Tiếng nga - это тони
  • Tiếng ả rập - إنه توني
  • Tiếng do thái - זה טוני
  • Người hy lạp - τόνι είμαι
  • Người serbian - to je toni
  • Người ăn chay trường - тони е
  • Bồ đào nha - é o tony
  • Người ý - sono tony
  • Tiếng croatia - tony je

Từng chữ dịch

tonydanh từtonytonibeđộng từbịbetrạng từđangrấtbelà một it's too lateit's too much

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt it's tony English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » This Is Tony Dịch Sang Tiếng Việt