TONY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

TONY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['təʊni]Danh từtony ['təʊni] tonytonitonitony

Ví dụ về việc sử dụng Tony trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You talk to Tony.Nàng nói với Toni.Tony just called me.TONY vừa gọi đó thôi.There was Uncle Tony.Tôi thì đã có chú Toni.Tony Blair on China.Toni Blair Trung Quốc.Tell us about Tony.”.Kể về Toni cho tôi nghe đi.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtony robbins tony abbott tony award a tony award tony hsieh tony bennett tony fernandes tony fadell tony scott tony adams HơnTony was"the man".Johnny là" người đàn ông".Obviously not you Tony.Hình như không phải chú TONY.Tony asked the students.Toni hỏi các học viên.He handed the phone to Tony.Anh đưa điện thoại cho Toni.Tony takes a step back.Antonio lùi lại một bước.To hear Tony tell the….Để Tony kể cho các bạn nghe câu….Tony Kennedy said that!John Kennedy đã nói như thế!None other than Tony Cross.Không ai khác hơn là Toni Kroos.Tony, you weren't to know!Kein, mày không nên biết!Accompanying Tony is wife Kay.Đi cùng với anh là cô vợ Toni.Tony, can you hear me?Toni, cô có nghe thấy tôi không?Actually it was Tony who said that.Tina là người nói câu đó.Tony took a step and stumbled.Johnny bước một bước và ngã.I highly recommend Tony and his team!Rất khuyên bạn nên Jon và nhóm của mình!Tony is on vacation this week.Tuần này Johnny đang đi nghỉ.I'm sorry for what I did to Tony.Tôi thực sự hối tiếc vì những gì mình đã làm với Toni.Tony couldn't hide his surprise.Toni không thể che giấu sự ngạc nhiên.I'm gonna kill that son of a bitch,” Tony growled.Tao sẽ giết thằng khốn đó," Toni gào lên.Tony is thinking back to his youth.Oliver đang nhớ lại thời trẻ của mình.At this point Tony was getting slammed with work.Lúc đó Anthony đang lom khom làm việc.Tony looked at both of you confused.Oliver nhìn cả hai người, trong lòng bối rối.He failed to tell Tony that it was his friend Bucky who shot his parents.Chị làm cho Tony biết Bucky giết bố mẹ mình.Tony looked at him for a moment, and then at his ear.Toni nhìn anh ta một lúc, rồi gật đầu.I think Tony will drive me to the airport.Anh sẽ để Tony đưa em ra sân bay.Tony has been putting in a lot of work on this jet.”.Anh đã động viên Taylor rất nhiều trong công việc”.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 6829, Thời gian: 0.0356

Xem thêm

tony starktony starktony robbinstony robbinstony abbotttony abbottthủ tướng tony abbotttony awardgiải tonytony hsiehtony hsiehtony bennetttony bennettbritish prime minister tony blairthủ tướng anh tony blairtony awardsgiải tonytony fernandestony fernandesaustralian prime minister tony abbottthủ tướng úc tony abbottthủ tướng australia tony abbottwhen tonykhi tonytony stark'scủa tony starktony fadelltony fadelltony hastony đãtony cótony scotttony scottis tonylà tonytony parkertony parkertony abbott saidtony abbott nóitony adamstony adamstony saidtony nói

Tony trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - toni
  • Người pháp - toni
  • Người đan mạch - tonys
  • Thụy điển - tonys
  • Na uy - tonys
  • Hà lan - toni
  • Hàn quốc - 토니
  • Tiếng nhật - トニー
  • Tiếng slovenian - toni
  • Ukraina - тоні
  • Tiếng do thái - לטוני
  • Người hy lạp - τόνι
  • Người hungary - toni
  • Người serbian - тонијем
  • Tiếng slovak - tonym
  • Người ăn chay trường - тони
  • Urdu - ٹونی
  • Tiếng rumani - tono
  • Người trung quốc - 托尼
  • Malayalam - ടോണി
  • Marathi - टोनी
  • Telugu - టోనీ
  • Tamil - டோனி
  • Tiếng bengali - টনি
  • Tiếng mã lai - tony
  • Thái - โทนี่
  • Thổ nhĩ kỳ - tony
  • Tiếng hindi - टोनी
  • Đánh bóng - tony'emu
  • Bồ đào nha - toni
  • Người ý - toni
  • Tiếng phần lan - tonyn
  • Tiếng croatia - toni
  • Tiếng indonesia - tony
  • Séc - tonyho
  • Tiếng nga - тони
  • Tiếng đức - tony
  • Tiếng ả rập - يا طوني
  • Kazakhstan - тони
  • Tiếng tagalog - tony
S

Từ đồng nghĩa của Tony

toni tone tonne tono tons tontotony abbott

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt tony English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » This Is Tony Dịch Sang Tiếng Việt