IT WAS SAILING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

IT WAS SAILING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch it wasđó lànó đượcnó đãbịsailingthuyềnđi thuyềnbuồmsailingchèo

Ví dụ về việc sử dụng It was sailing trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
At 19:30,the ferry left Tingwall Jetty with little indication it was sailing to a place where time stopped long ago.Vào lúc 19:30, chiếc phà rời bến tàu Tingwall mà không có dấu hiệu gì cho thấy nó trên đường đi đến một nơi mà thời gian đã ngưng đọng trước đó rất lâu.Seafarer Exploration Corporation-a company which recently brought Torres on board to help find the missing treasure-say that the haul was aboard aSpanish ship that sunk during a hurricane in 1715 as it was sailing from Cuba to Spain.Tập đoàn thám hiểm Seafarer, một công ty gần đây đã đưa ông Torres lên tàu đi tìm kho báu bị mất tích, cho rằng kho báu đang nằm trên một con tàu Tây Ban Nha bị đắm trongcơn bão năm 1715 khi nó đang di chuyển từ Cuba đến Tây Ban Nha.The small cargo vessel apparently sank near the island ofMallorca sometime in the 3rd Century CE, as it was sailing from southern Iberia- which is now part of modern Spain- to Rome.Con tàu chở hàng nhỏ có vẻ như đã chìm gần đảoMallorca vào khoảng thế kỷ 3( sau Công nguyên), khi nó đang đi từ phía nam đảo Iberia- ngày nay thuộc Tây Ban Nha- đến Rome.The small cargo vessel apparently sank near the island ofMallorca sometime in the 3rd Century CE, as it was sailing from southern Iberia- which is now part of modern Spain- to Rome.Con tàu chở hàng nhỏ này dường như đã chìm gần đảo Mallorcavào khoảng thế kỷ 3( sau Công nguyên) khi đang đi từ bán đảo Iberia( tây nam châu Âu)- ngày nay thuộc một phần của Tây Ban Nha- đến Rome.But it looks like it's sailing through.Nhưng trông cứ như thể đang vụt qua.It was dangerous sailing, and he was advised to delay his trip a week.Đó là một chuyến đi nguy hiểm, và ông được người ta khuyên nên hoãn chuyến đi một tuần lễ.It had earlier said the Westerdam was sailing toward Bangkok, and it is not immediately clear whether the ship would change course.Nó đã nói trước đó rằng Westerdam đang đi về phía Bangkok, và không rõ liệu con tàu có thay đổi hướng đi hay không.For example, at school,after David completed the more difficult courses in the first term, it was smooth sailing for him to finish his degree because the rest of the required courseswere easy for him.Ví dụ: Ở trường, saukhi đã hoàn thành khóa học khó nhất trong học kỳ đầu tiên, David sẽ kết thúc chương trình học một cách êm thấm( it was smooth sailing for him to finish his degree) bởi những khóa học còn lại rất dễ.It was a psychiatrist. He loved sailing.Đó là một bác sĩ tâm thần yêu chèo thuyền.Before it was built, ships sailing between the Aegean and the Adriatic Sea had to circumnavigate the Peloponnese, adding another 185 miles to their journey.Trước khi nó được xây dựng, tàu thuyền giữa Aegean và Adriatic đã đi vòng quanh bán đảo Peloponnese thêm khoảng 185 hải lý hành trình của họ.It was not smooth sailing for Larsen as the barque Freden was all but wrecked after his first voyage. không phải là để được mịn thuyền cho Larsen như barque Freden đã được tất cả nhưng bị đắm sau chuyến đi đầu tiên của mình.Before it was built, ships sailing between the Aegean and the Adriatic Sea had to circumnavigate the Peloponnese, adding another 185 miles to their journey.Trước khi nó được xây dựng, hành trình tàu thuyền lưu thông giữa hai vùng biển Aegean và Adriatic phải chạy vòng quanh Peloponnese thêm khoảng 185 hải lý.Nobody was bothered by it because they thought it was just old rope from a sailing boat.Không ai chú ý tới nó vì họ cho rằng chỉ sợi dây thừng cũ từ một chiếc thuyền buồm.That ship was sailing on God's Seas.Con thuyền ấy đang lướt sóng đi vào bờ với Chúa.A ship was sailing from Japan to USA.Một con tàu của Nhật đi từ Nhật đến Mỹ.I was sailing with members of my family.Tôi rong buồm cùng với gia đình tôi.I was sailing with my wife and my 17-year-old son.Tôi đã đi du lịch với con trai và vợ 17 tuổi của tôi.In August 2018, a UK woman was sailing on the Adriatic Sea.Vào tháng 8 năm 2018,một người phụ nữ người Anh đang đi thuyền trên biển Adriatic.The researchers believe the ship was sailing between Sicily and Malta when it sank.Họ cho rằng con tàu có thể đang đi trên vùng biển giữa Sicily và Malta thì bị chìm.The ferry was sailing from Borneo island to Java island when it sank.Chiếc phà đang đi từ đảo Borneo tới đảo Java khi bị đắm.Thomas de Berlanga, the bishop of Panama was sailing from Panama to Peru.Thomas de Berlanga, giám mục Panama, đang trên đường xuôi từ Panama sang Peru.Once Columba was sailing with some companions and Canicewas far away in his monastery in Ireland.Lần kia, Columba đang vượt thuyền cùng với vài người bạn trong khi Kenneth thì ở một nơi rất xa, tại tu viện của mình ở Ireland.The French fleet was sailing north.Hạm đội Pháp đang trên đường ra Bắc.Trust me, until a few weeks ago, I was sailing in the same boat.Một vài năm trước, vào khoảng năm 2016, tôi đã đi thuyền trên cùng một chiếc thuyền..Drake also discovered news of another ship,Nuestra Señora de la Concepción, which was sailing west towards Manila.Drake cũng phát hiện ra tin tức của con tàu khác,chiếc Nuestra Señora de la Concepción, đang bơi về phía tây Manila.The British fleet was sailing, as they would fight, under signal 72 hoisted on Nelson's flagship.Hạm đội Anh đã căng buồm và họ đã sẵn sàng chiến đấu sau 72 tín hiệu được phát đi trên kỳ hạm của Nelson.He saw a perspective of eight millions in three years, and he was sailing along that sheet of gold.Ông ta nhìn thấy cái viễn cảnh tám triệu ba năm về sau và mơ mình đang lướt trên cái biển vàng ấy.The last letter said he was"sailing for Europe.".Bức thư cuối cùng nói rằng anh ta sẽ‘ đi biển tới châu Âu'.It was more of smooth sailing till Karu, the army town from where we took a detour towards Hemis, the largest monastery in Ladakh.Đó là nhiều chuyến đi thuận buồm xuôi gió cho đến Karu, thị trấn quân đội từ nơi chúng tôi đi đường vòng tới Hemis, tu viện lớn nhất của Ladakh.When news came in May 1941 that the battleship Bismarck was sailing from Germany into the North Atlantic, the British reacted quickly.Khi có tin báo vào tháng 5/ 1941 rằng tàu chiến Bismarck đang đi từ Đức ra phía Bắc Đại Tây Dương, hải quân Anh đã nhanh chóng đáp trả.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1556, Thời gian: 0.0457

Từng chữ dịch

itđại từđâyitđiều đócho nówasđộng từđượcbịwastrạng từđangđãsailingchèo thuyềnthuyền buồmsailingdanh từsailingbeđộng từđượcbịbetrạng từđangbelà một it was scheduledit was seen

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt it was sailing English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Smooth Sailing Là Gì