'Smooth sailing' có từ smooth là êm ả, nhẹ nhàng, nước lặng (calm waters, free from big waves or roughness); vì thế, từ này nghĩa là thuận buồm xuôi gió, trôi chảy, thuận lợi, êm thấm, suôn sẻ (easy progress); xuôi chèo mát mái . 3 thg 7, 2016
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · be smooth sailing ý nghĩa, định nghĩa, be smooth sailing là gì: 1. to be easy and without problems: 2. to be easy and without problems: .
Xem chi tiết »
30 thg 8, 2020 · SMOOTH SAILING = thuận buồm xuôi gió, trôi chảy, thuận lợi, êm thấm, suôn sẻ (easy progress); xuôi chèo mát mái.
Xem chi tiết »
@giovanehl2 It means easy progress. The phrase is usually used in situations where a task or set of tasks may contain a portion that is more ...
Xem chi tiết »
easy job, an operation that has no problems After we paid the bank for our loan, it was smooth sailing. thuận buồm xuôi gió. Sự thăng tiến hoặc thăng tiến bất ...
Xem chi tiết »
【Dict.Wiki ❷⓿❷❶】Bản dịch tiếng việt: smooth sailing định nghĩa | dịch. smooth sailing là gì. ❤️️︎️️︎️️smooth sailing có nghĩa là gì? smooth ...
Xem chi tiết »
smooth sailing là gì. ❤️️︎️️︎️️smooth sailing có nghĩa là gì? smooth sailing Định nghĩa. Ý nghĩa của smooth sailing. Nghĩa của từ smooth sailing...
Xem chi tiết »
Đáng buồn, nó không phải là để được mịn thuyền cho Larsen như barque Freden đã được tất cả nhưng bị đắm sau chuyến đi đầu tiên của mình. WikiMatrix. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
SMOOTH SAILING. Thành ngữ số sáu là thứ mà sếp của bạn sẽ luôn thích khi nghe rằng bạn đang “smooth sailing”. Khi một điều gì ...
Xem chi tiết »
However, not everything was smooth sailing . ... Những gì chúng tôi đang làm là một cuộc cách mạng cho công nghệ tiên tiến buồm lái .
Xem chi tiết »
SMOOTH SAILING. Thành ngữ số sáu là thứ mà sếp của bạn sẽ luôn thích khi nghe rằng bạn đang smooth sailing. Khi ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng It was sailing trong một câu và bản dịch của họ · It was not smooth sailing for Larsen as the barque Freden was all but wrecked after his first ...
Xem chi tiết »
a smooth crossing: một cuộc đi biển yên sóng lặng: smooth sailing (cũng plain sailing): suôn sẻ, thuận lợi, xuôi chèo mát mái ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "thuận buồm xuôi gió", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng ... It's not that our life has always been smooth sailing.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Smooth Sailing Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề smooth sailing là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu