Ý Nghĩa Của Be Smooth Sailing Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
be smooth sailing
idiom US (UK also be plain sailing) Add to word list Add to word list to be easy and without problems: Once we got out of rush-hour traffic, it was smooth sailing the rest of the way home. easy- easyI can tell you how to do that - it's easy!
- simpleThe recipe is so simple - you just mix all the ingredients together.
- straightforwardIt seems like a fairly straightforward assignment.
- a piece of cakeMy last exam was a piece of cake.
- (as) easy as pie/ABC/anything/falling off a log idiom
- a walk in the park idiom
- accessibility
- as easy as falling off a log idiom
- at the push of a button idiom
- at the stroke of a pen idiom
- foolproof
- frictionless
- frictionlessly
- friendly
- gift
- over-simply
- painlessly
- painting
- painting by numbers idiom
- the path of least resistance idiom
- walk into something phrasal verb
- wieldy
- with your eyes closed/shut idiom
- within the capacity of someone/something
Bản dịch của be smooth sailing
trong tiếng Tây Ban Nha ser pan comido… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha ser muito fácil, ser moleza… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
be six feet under idiom be skating on thin ice idiom be skin and bone(s) idiom be slated phrase be smooth sailing idiom be snowed in idiom be snowed under (with something) idiom be snowed up idiom be so good as to phrase {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của be smooth sailing
- be smooth sailing, at be plain sailing idiom
- be smooth sailing, at be plain sailing idiom
Từ của Ngày
refuse
UK /ˈref.juːs/ US /ˈref.juːs/unwanted waste material, especially material that is regularly thrown away from a house, factory, etc.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Idiom
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add be smooth sailing to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm be smooth sailing vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Smooth Sailing Là Gì
-
"Smooth Sailing" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Ielts Vocabulary: Smooth Sailing - IELTS Trang Bec
-
"smooth Sailing" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Smooth Sailing Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Smooth Sailing
-
Smooth Sailing
-
Smooth-sailing Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
8 Thành Ngữ Về “PROGRESS” - Direct English Saigon
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'soft Sailing' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Progress Log Là Gì - Học Tốt
-
IT WAS SAILING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Smooth - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Thuận Buồm Xuôi Gió Bằng Tiếng Anh