JEFF Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
JEFF Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[dʒef]Danh từjeff [dʒef] jeff
Ví dụ về việc sử dụng Jeff trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
jeff davisjeff davissaid jeffjeffông jeffjeff bridgesjeff bridgesjeff flakejeff flakejeff goldblumjeff goldblumjeff bezos hasjeff bezos đãjeff bezos từngjeff weinerjeff weinerwhen jeffkhi jeffjeff deanjeff deanjeff koonsjeff koonsjeff beckjeff beckamazon founder jeff bezosngười sáng lập amazon jeff bezosjeff zuckerjeff zuckerjeff bezos saidjeff bezos cho biếtjeff bezos nóijeff garzikjeff garzikwhat jeffnhững gì jeffjeff bezos'scủa jeff bezosJeff trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - jeff
- Người pháp - jeff
- Người đan mạch - jeffs
- Tiếng đức - jeffs
- Thụy điển - geoff
- Na uy - jeffs
- Hà lan - jef
- Hàn quốc - 제프
- Tiếng nhật - ジェフ
- Tiếng slovenian - jeffa
- Ukraina - джеф
- Tiếng do thái - ג'ף
- Người hy lạp - τζεφ
- Người hungary - jeffet
- Người serbian - džef
- Tiếng slovak - jeffa
- Người ăn chay trường - джеф
- Tiếng rumani - jeff
- Người trung quốc - 杰夫
- Malayalam - ജെഫ്
- Telugu - జెఫ్
- Tiếng bengali - জেফ
- Tiếng mã lai - jeff
- Thái - เจฟ
- Thổ nhĩ kỳ - geoff
- Tiếng hindi - जेफ
- Đánh bóng - jeff
- Bồ đào nha - jeff
- Tiếng phần lan - jeffiä
- Tiếng croatia - jeffe
- Tiếng indonesia - jeff
- Séc - jeffa
- Tiếng nga - джефф
- Tiếng ả rập - يا جيف
- Kazakhstan - джефф
- Urdu - جف
- Marathi - जेफ
- Tamil - jeff
- Tiếng tagalog - jeff
- Người ý - jeff
Từ đồng nghĩa của Jeff
geoff jefjeff and mackenzie bezosTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt jeff English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Jeff Tiếng Anh Là Gì
-
'jeff' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Jeff | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Jeff Là Gì - Nghĩa Của Từ Jeff - Thả Rông
-
Jeff Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
JEFF Là Gì? -định Nghĩa JEFF | Viết Tắt Finder
-
Ý Nghĩa Của Tên Jeff
-
Jeff: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Ví ...
-
JEFF Là Gì, Nghĩa Của Từ JEFF | Từ điển Viết Tắt
-
Cách Phát âm Jeff - Forvo
-
Jeff Bezos – Wikipedia Tiếng Việt
-
Jeff Số Lượng Bài Học:0lần | Trại Bản địa Trực Tuyến Tiếng Anh
-
Tôi Tưởng Mình Nắm Bí Quyết Thành Công ở Xã Hội Mỹ, 'nhưng ... - BBC
-
"Mutt And Jeff" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Những Câu Nói Nổi Tiếng Của Tỷ Phú Jeff Bezos - VietNamNet