Jeff Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "Jeff" thành Tiếng Việt Jeff proper

A diminutive of the male given name Jeffrey or Jeffery. [..]

Bản dịch tự động của " Jeff " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
+ Thêm bản dịch Thêm

"Jeff" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Jeff trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Bản dịch với chính tả thay thế

jeff verb ngữ pháp

(printing slang, intransitive) To play or gamble with em quads, throwing them as dice. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

"jeff" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho jeff trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "Jeff" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Jeff Tiếng Anh Là Gì