Jet Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
jet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?jet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jet.

Từ điển Anh Việt

  • jet

    /dʤet/

    * tính từ

    bằng huyền

    đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black)

    * danh từ

    huyền

    as black as jet: đen nhánh, đen như hạt huyền

    màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền

    * danh từ

    tia (nước, máu, hơi...)

    vòi (ống nước...)

    (kỹ thuật) vòi phun, giclơ

    (thông tục) máy bay phản lực

    * động từ

    phun ra thành tia; làm bắn tia

  • jet

    (vật lí) tia, dòng; luồng

    gas j. tia khí

    propulsive j. động cơ phản lực; không khí dòng thẳng

    pulse j. động cơ phản lực, không khí xung

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jet

    * kinh tế

    máy bay phản lực

    thành tia

    tia

    vòi phun

    * kỹ thuật

    dòng

    lỗ phun

    lỗ tia

    luồng

    luồng phun

    luồng phụt

    nửa đường thẳng

    ống nối

    ống phun

    phản lực

    phun (tia)

    phụt

    vòi phun

    ô tô:

    gíclơ

    hóa học & vật liệu:

    hổ phách đen

    than nâu sẫm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jet

    an airplane powered by one or more jet engines

    Synonyms: jet plane, jet-propelled plane

    the occurrence of a sudden discharge (as of liquid)

    Synonyms: squirt, spurt, spirt

    a hard black form of lignite that takes a brilliant polish and is used in jewelry or ornamentation

    atmospheric discharges (lasting 10 msec) bursting from the tops of giant storm clouds in blue cones that widen as they flash upward

    Synonyms: blue jet, reverse lightning

    issue in a jet; come out in a jet; stream or spring forth

    Water jetted forth

    flames were jetting out of the building

    Synonyms: gush

    fly a jet plane

    Similar:

    k: street names for ketamine

    Synonyms: super acid, special K, honey oil, green, cat valium, super C

    fountain: an artificially produced flow of water

    coal-black: of the blackest black; similar to the color of jet or coal

    Synonyms: jet-black, pitchy, sooty

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • jet
  • jeth
  • jetty
  • jetful
  • jetsam
  • jetton
  • jetway
  • jet gun
  • jet ink
  • jet lag
  • jet pot
  • jet set
  • jet-set
  • jetfoil
  • jetting
  • jet boat
  • jet coal
  • jet cock
  • jet flow
  • jet fuel
  • jet hole
  • jet pipe
  • jet pump
  • jet tray
  • jet tube
  • jetcrete
  • jetliner
  • jettison
  • jet alloy
  • jet black
  • jet mixer
  • jet motor
  • jet plane
  • jet power
  • jet-black
  • jet-crete
  • jet-plane
  • jettiness
  • jet acting
  • jet blower
  • jet bridge
  • jet engine
  • jet loader
  • jet mixing
  • jet needle
  • jet nipple
  • jet nozzle
  • jet stream
  • jet thrust
  • jet-engine
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Jet Phát âm