Jet - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɛt/
Tính từ
[sửa]jet /ˈdʒɛt/
- Bằng huyền.
- Đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black).
Danh từ
[sửa]jet /ˈdʒɛt/
- Huyền. as black as jet — đen nhánh, đen như hạt huyền
- Màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền.
Danh từ
[sửa]jet /ˈdʒɛt/
- Tia (nước, máu, hơi... ).
- Vòi (ống nước... ).
- (Kỹ thuật) Vòi phun, giclơ.
- (Thông tục) Máy bay phản lực.
Động từ
[sửa]jet /ˈdʒɛt/
- Phun ra thành tia; làm bắn tia.
Chia động từ
[sửa] jetDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jet | |||||
Phân từ hiện tại | jetting | |||||
Phân từ quá khứ | jetted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jet | jet hoặc jettest¹ | jets hoặc jetteth¹ | jet | jet | jet |
Quá khứ | jetted | jetted hoặc jettedst¹ | jetted | jetted | jetted | jetted |
Tương lai | will/shall² jet | will/shall jet hoặc wilt/shalt¹ jet | will/shall jet | will/shall jet | will/shall jet | will/shall jet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jet | jet hoặc jettest¹ | jet | jet | jet | jet |
Quá khứ | jetted | jetted | jetted | jetted | jetted | jetted |
Tương lai | were to jet hoặc should jet | were to jet hoặc should jet | were to jet hoặc should jet | were to jet hoặc should jet | were to jet hoặc should jet | were to jet hoặc should jet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jet | — | let’s jet | jet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "jet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dʒɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
jet/dʒɛt/ | jets/dʒɛt/ |
jet gđ /dʒɛt/
- Sự ném, sự quăng, sự vứt; tầm ném. Le jet d’une pierre — sự ném một hòn đá Le jet des semailles — sự ném mạ, sự gieo mạ
- Sự phát ra, sự phun ra; tia (phát ra, phun ra). Un jet de lumière — một tia sáng
- (Kỹ thuật) Sự rót khuôn (đúc).
- (Kiến trúc) Then dốc nước (ở phía dưới cánh cửa sổ).
- (Thực vật học) Tược, chồi vượt; cành bò lan.
- Máy bay phản lực (chở hành khách). arme de jet — vũ khí phóng d’un jet — một mạch Ecrire d’un jet — viết một mạch du premier jet — ngay lần đầu Réussir du premier jet — thành công ngay lần đầu jet à la mer — sự ném xuống biển (để khỏi đắm tàu) jet d’abeilles — đàn ong jet d’eau — tia nước+ vòi nước premier jet — cái mới phác ra
Tham khảo
[sửa]- "jet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Jet Phát âm
-
JET | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Jet - Tiếng Anh - Forvo
-
Jet Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Học Tiếng Anh Qua Tin Tức - Nghĩa Và Cách Dùng Từ Jet (VOA)
-
Jet Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nguyên âm Và Các Quy Tắc Phát âm - Direct English Saigon
-
Bí Quyết Cách Phát âm S Và Es Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
"jet" Là Gì? Nghĩa Của Từ Jet Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
15 Từ Tiếng Anh Phổ Biến Người Việt Dễ Phát âm Sai Nhất
-
Phát âm Cuối Trong Tiếng Anh - Pronunciation
-
Bạn Gặp Khó Khăn Khi Cố Gắng Phát âm Tiếng Anh? (Phần 1)
-
Âm /s/ Và âm /z/ Khác Nhau Thế Nào? - Pasal
-
Jet Lag Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Jet Lag Trong Câu Tiếng Anh