Phát âm Cuối Trong Tiếng Anh - Pronunciation
Có thể bạn quan tâm
TUTORSPEAKING.COM
(from IELTS TUTOR)
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR Hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên lạc
- Loại hình
- Academic
- General
- Kĩ năng
- Writing
- Speaking
- Listening
- Reading
- Target
- Band 6.0
- Band 7.0
- Band 8.0
- Thời gian thi
- Blog
- …
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR Hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên lạc
- Loại hình
- Academic
- General
- Kĩ năng
- Writing
- Speaking
- Listening
- Reading
- Target
- Band 6.0
- Band 7.0
- Band 8.0
- Thời gian thi
- Blog
TUTORSPEAKING.COM
(from IELTS TUTOR)
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR Hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên lạc
- Loại hình
- Academic
- General
- Kĩ năng
- Writing
- Speaking
- Listening
- Reading
- Target
- Band 6.0
- Band 7.0
- Band 8.0
- Thời gian thi
- Blog
- …
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR Hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên lạc
- Loại hình
- Academic
- General
- Kĩ năng
- Writing
- Speaking
- Listening
- Reading
- Target
- Band 6.0
- Band 7.0
- Band 8.0
- Thời gian thi
- Blog
Phát âm cuối (ending sounds) trong tiếng anh
· PronunciationBên cạnh Phân tích bài essay về "The number of visitors in the UK" IELTS WRITING TASK 1 (table), IELTS TUTOR hướng dẫn Phát âm cuối trong tiếng anh
I. Âm cuối trong tiếng anh là sao?
1. Định nghĩa
IELTS TUTOR lưu ý:
Khác với tiếng Việt, tiếng Anh có rất nhiều có âm cuối
Âm cuối ở đây là phụ âm, bao gồm phụ âm vô thanh (/p/, /t/, /k/, /f/…) và hữu thanh (/b/, /d/, /g/, /v/…).
Cách phát âm: đọc chậm lại và để ý các phụ âm thường thường được bật rõ ở cuối câu như /k/, /t/, /d/, /ch/, /p/
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Từ vựng “Make” → Kết thúc bằng nguyên âm /e/, phụ âm đứng cuối là /k/ → âm cuối “ending sound” của từ là âm /k/.
IELTS TUTOR xét ví dụ: Speak, watch, talks, bath, each, age ...
2. Vì sao người Việt hay phát âm thiếu âm cuối?
IELTS TUTOR lưu ý:
- Trong tiếng Việt, âm cuối cũng bao gồm cả vô thanh (như /t/ trong chữ “tốt”) và hữu thanh (như /n/ trong chữ “bán”).
- Hầu hết người Việt Nam gặp khó khăn với âm cuối khi gặp phải những trường hợp không-có-trong-tiếng-Việt.
Trong Tiếng Việt, người nói không phát âm những âm cuối của từ, còn đối với Tiếng Anh thì âm cuối là rất quan trọng để phân biệt các từ với nhau.
II. Sai phát âm cuối là sai gì?
1. Tự ý bỏ mất âm cuối
IELTS TUTOR lưu ý:
- Các từ life /laɪf/ (cuộc sống), light /laɪt/ (ánh sáng), line /laɪn/ (đường thẳng), like /laɪk/ (thích) đều có âm đầu là /l/ và âm đôi / aɪ / nhưng âm cuối khác nhau dẫn đến khác nghĩa.
- Nếu người học đọc những từ này mà không bật phụ âm cuối thì người nghe có thể hiểu nhầm thành từ “lie” /laɪ/ (dối trá).
Lỗi Thiếu /s/
IELTS TUTOR lưu ý:
- Đây là lỗi phổ biến nhất, khi bạn phát âm 1 từ lại bỏ sót âm "s". bạn nên chú ý vào âm "s" có trong từ đó.
- Cách phát âm: để bật âm “s”, bạn cần đặt lưỡi vào sau hàm dưới và tạo tiếng rít như rắn vậy.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- "s" xuất hiện ở giữa từ: horse, house, else...
- "s" xuất hiện ở cuối từ: class, is, was, sucess ...
2. Tự ý thêm âm cuối
IELTS TUTOR lưu ý:
- Một lỗi phát âm cơ bản khác đó là thêm âm /s/ tùy tiện ở cuối các từ.
- Người học Tiếng Anh khi bắt đầu có nhận thức về âm cuối rất dễ mắc phải lỗi này, dẫn đến việc ngay cả các âm cuối như /t/, /d/,.. cũng được người học thay bằng /s/.
Thừa /s/
IELTS TUTOR lưu ý:
- Nhiều bạn có thói quen luôn thêm âm "s" vào cuối mỗi từ.
- Thói quen này rất dễ sửa, IELTS TUTOR khuyên bạn cần nhìn mặt chữ, đọc với tốc độ chậm hơn, phát âm đúng, từ nào không biết chính xác hãy tra điển và đọc theo thì sẽ không bị mắc lỗi này nữa .
3. Gặp khó khăn với cụm phụ âm đứng cuối
IELTS TUTOR lưu ý:
Đối với các cụm phụ âm phức tạp hơn, ví dụ /ks/ trong từ “six” hoặc /sps/ trong “crisps” người Việt thường đơn giản hóa nó bằng cách biến đổi âm hoặc không phát.
IELTS TUTOR xét ví dụ những cụm từ đứng cuối khiến người Việt “trẹo miệng” khi phát âm:
- /ks/ như trong six, box; /gz/ như trong dogs
- /ld/, /lt/như trong build, built
- crisps /sps/; drafts /fts/; lists /sts/…
III. Phân loại âm cuối (3 loại)
IELTS TUTOR lưu ý:
3 loại ending sound bao gồm:
- Ending sound gốc từ:
- IELTS TUTOR lưu ý:
- Bản thân từ đã có ending sound cần phải đọc.
- IELTS TUTOR xét ví dụ: root, teeth, table, Case, rough, boss, break, fraud…
- IELTS TUTOR lưu ý:
- -s/es ending sound.
- IELTS TUTOR lưu ý:
- Với dạng thêm s/es vào danh từ chia số ít sang số nhiều hoặc động từ theo sau ngôi He, She, It trong thì Hiện tại đơn
- IELTS TUTOR xét ví dụ:
- students, papers, teaches
I have two pencil boxes.
She catches the bus every day.
He plays tennis with his friends.
- IELTS TUTOR lưu ý:
- -ed ending sound.
- IELTS TUTOR lưu ý:
- Thêm đuôi -ed vào gốc từ của động từ trong thì quá khứ có quy tắc
- IELTS TUTOR xét ví dụ: needed, played , stopped
- IELTS TUTOR lưu ý:
IV. Vì sao cần nắm phát âm âm cuối trong tiếng anh
1. Phân biệt từ vựng
IELTS TUTOR lưu ý:
- Ending sounds trong tiếng Anh là một trong những chìa khóa quan trong giúp phân biệt từ vựng này với từ vựng khác.
- fine [faɪn]
- five [faɪv]
- file [faɪl]
→ Nếu bỏ âm cuối, tất cả các từ vựng trên được đọc là [faɪ]. Do đó bạn không thể phân biệt được người đối diện đang muốn đề cập đến vấn đề gì. Điều này rõ ràng gây bất tiện và ảnh hưởng lớn đến hiệu quả giao tiếp.
→ Giờ chú ý đến các âm cuối (ending sounds). Nếu bạn đọc đúng, phát âm ending sounds chuẩn, bạn sẽ có 3 từ hoàn toàn khác nhau:
- fine [faɪn]: khỏe, ổn
- five [faɪv]: số 5
- file [faɪl]: tài liệu
2. Giúp ích khi nối âm
IELTS TUTOR lưu ý:
- ending sounds khi kết hợp với nguyên tắc nối âm còn hỗ trợ rất nhiều cho kỹ năng giao tiếp
IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH NỐI ÂM TIẾNG ANH
V. Quy tắc phát âm âm cuối
IELTS TUTOR lưu ý:
- Các quy tắc phát âm âm cuối sẽ dựa hoàn toàn theo 3 cách phân loại của phụ âm cuối mà IELTS TUTOR đã hướng dẫn lúc nãy
1. Bật ending sounds – phụ âm cuối của từ (Ending sound gốc từ)
IELTS TUTOR lưu ý:
Âm cuối được bật chính là phụ âm cuối cùng của từ, không phải nguyên âm.
Muốn bật ending sounds đúng, trước hết cần nắm vững cách đọc các phụ âm trong tiếng Anh – tra trong bảng IPA – bảng phiên âm tiếng Anh.
IELTS TUTOR hướng dẫn Bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- wife /waɪf/ (vợ) và wine /wain/ (rượu) – Hai từ này sẽ phân biệt với nhau bằng ending sound là âm /f/ và /n/. Nếu bạn chỉ đọc là /wai/ thì người nghe sẽ không hiểu ý bạn muốn nói là gì. Đã từng có những tình huống “dở khóc dở cười” khi nói ra “I like your wine”, nhưng vì không có ending sound nên người nghe tưởng nhầm là “wife”.
- life /laif/ (cuộc sống), /lait/ (ánh sáng), /laik/ (yêu thích) cũng là những từ dễ nhầm lẫn nếu không phát âm đúng ending sound. Khi phát âm, hãy chú ý đến những âm cuối là /f/, /t/, /k/ để phân biệt những từ trên với từ lie /lai/ (dối trá) nhé.
2. Một số quy tắc bật âm đuôi cần lưu ý
2.1. Quy tắc phát âm ed
IELTS TUTOR hướng dẫn PHÁT ÂM THÊM ED, S VÀ SES TIẾNG ANH
2.2. Quy tắc phát âm s/es
IELTS TUTOR hướng dẫn PHÁT ÂM THÊM ED, S VÀ SES TIẾNG ANH
VI. Khi Nào Bỏ Âm Cuối?
IELTS TUTOR hướng dẫn Khi Nào Bỏ Âm Cuối trong phát âm tiếng anh?
VII. Cách cải thiện phát âm âm cuối tiếng Anh
1. “Bắt chước” cách phát âm của người bản xứ
IELTS TUTOR hướng dẫn cách học phát âm với youglish
2. Nói chậm và phát âm rõ
IELTS TUTOR lưu ý:
- Khi chấm bài các bạn học sinh lớp IELTS ONLINE SPEAKING 1 KÈM 1 thì rất rất nhiều bạn nói rất nhanh dẫn đến nuốt hết phát âm của âm cuối, nên cần thiết phải phát âm từ từ rõ âm nhé
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing
>> IELTS Intensive Speaking
>> IELTS Intensive Listening
>> IELTS Intensive Reading
>> IELTS Cấp tốc
>> IELTS General
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày
SubscribePreviousCách đọc Dạng thập phân (Decimal numbers) tiếng anhNextPHÁT ÂM THÊM ED TIẾNG ANH Return to siteSubmitCancel Cookie Use We use cookies to improve browsing experience, security, and data collection. By accepting, you agree to the use of cookies for advertising and analytics. You can change your cookie settings at any time. Learn More Accept all Settings Decline All Cookie Settings Necessary Cookies These cookies enable core functionality such as security, network management, and accessibility. These cookies can’t be switched off. Analytics Cookies These cookies help us better understand how visitors interact with our website and help us discover errors. Preferences Cookies These cookies allow the website to remember choices you've made to provide enhanced functionality and personalization. SaveTừ khóa » Jet Phát âm
-
JET | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Jet - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Jet - Tiếng Anh - Forvo
-
Jet Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Học Tiếng Anh Qua Tin Tức - Nghĩa Và Cách Dùng Từ Jet (VOA)
-
Jet Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nguyên âm Và Các Quy Tắc Phát âm - Direct English Saigon
-
Bí Quyết Cách Phát âm S Và Es Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
"jet" Là Gì? Nghĩa Của Từ Jet Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
15 Từ Tiếng Anh Phổ Biến Người Việt Dễ Phát âm Sai Nhất
-
Bạn Gặp Khó Khăn Khi Cố Gắng Phát âm Tiếng Anh? (Phần 1)
-
Âm /s/ Và âm /z/ Khác Nhau Thế Nào? - Pasal
-
Jet Lag Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Jet Lag Trong Câu Tiếng Anh