Jet Stream Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
jet stream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?jet stream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jet stream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jet stream.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jet stream

    * kinh tế

    luồng phản lực

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dòng (chảy) tia

    giao thông & vận tải:

    dòng chảy khí quyển hẹp

    dòng tia

    môi trường:

    luồng khí quyển hẹp

    điện tử & viễn thông:

    sự lưu thoát cuồng động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jet stream

    a high-speed high-altitude airstream blowing from west to east near the top of the troposphere; has important effects of the formation of weather fronts

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • jet
  • jeth
  • jetty
  • jetful
  • jetsam
  • jetton
  • jetway
  • jet gun
  • jet ink
  • jet lag
  • jet pot
  • jet set
  • jet-set
  • jetfoil
  • jetting
  • jet boat
  • jet coal
  • jet cock
  • jet flow
  • jet fuel
  • jet hole
  • jet pipe
  • jet pump
  • jet tray
  • jet tube
  • jetcrete
  • jetliner
  • jettison
  • jet alloy
  • jet black
  • jet mixer
  • jet motor
  • jet plane
  • jet power
  • jet-black
  • jet-crete
  • jet-plane
  • jettiness
  • jet acting
  • jet blower
  • jet bridge
  • jet engine
  • jet loader
  • jet mixing
  • jet needle
  • jet nipple
  • jet nozzle
  • jet stream
  • jet thrust
  • jet-engine
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Jet Stream Nghĩa Là Gì