Sinh sau, thứ, em. (Thân mật) Thiếu, không đủ. Repas un peu jeune — bữa cơm hơi thiếu. Trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
Jeune là gì: Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trẻ; non 1.2 Trẻ trung 1.3 Trẻ tuổi, non trẻ, mới 1.4 Ngây thơ 1.5 Sinh sau, thứ, em 1.6 (thân mật) thiếu, ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của jeune trong tiếng Pháp ... jeune. tính từ. trẻ; non. N′être plus jeune+ không còn trẻ nữa. Jeune fille+ thiếu nữ. Jeunes plants+ cây ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ jeune trong Từ điển Pháp - Việt @jeune * tính từ - trẻ; non = Nêtre plus jeune+ không còn trẻ nữa =Jeune fille+ thiếu nữ =Jeunes plants+ cây ...
Xem chi tiết »
Trẻ; non. | : ''N'être plus '''jeune''''' — không còn trẻ nữa | : '''''Jeune''' fille'' — thiếu nữ | : '''''Jeunes''' plants'' — cây non | Trẻ trung. | : ''Des ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt jeune có nghĩa là: trẻ, thanh niên, trẻ tuổi (ta đã tìm ... Tôi luôn luôn tin rằng không có điều gì thật sự tốt xảy ra vào đêm khuya và ...
Xem chi tiết »
Repas un peu jeune: bữa cơm hơi thiếu; # phản nghĩa; Âgé, doyen, vieux. Caduc. Aîné; père; ancien. danh từ. (người) thanh niên. # phản nghĩa; Vieillard ...
Xem chi tiết »
Từ - Bi - Hỷ - Xả em ơi / Là tâm an tịnh đời đời bình yên. / Cuồng quay Thập Nhị Nhân Duyên / Thiên thu vạn pháp tự nhiên hài hoà. / Làm gần chớ vội nghĩ xa, / ...
Xem chi tiết »
jeune có nghĩa là. v, n- đến mơn trớn bộ phận sinh dục (để có một wank lớn) Abbr- cdj, câu lạc bộ. Ví dụ. 1. Tôi cần một câu lạc bộ des jeunes.
Xem chi tiết »
La comida de los elefantes jóvenes es roja. Có 76 lời bình. Les. jeunes. enfants. mangent. le. chocolat . Los niños se comen el chocolate.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ jeunes trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jeunes ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ jeune fille trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jeune ...
Xem chi tiết »
* Từ tham khảo/words other: · - jeûner · - jeûneur · - jennérien · - jérémiade · - jéroboam · * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp): jeune ...
Xem chi tiết »
jeune fille nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jeune fille giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jeune ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa jeûne young man , no accent jeune |jeûne means to not eat things.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Jeune Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề jeune nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu