Từ điển Pháp Việt - Từ Jeune Dịch Là Gì

Tra cứu Từ điển Việt - Pháp, Pháp - Việt Chọn: Việt - Pháp Pháp - Việt
jeune * tính từ|- trẻ; non|= N'être plus jeune|+ không còn trẻ nữa|=Jeune fille|+ thiếu nữ|=Jeunes plants|+ cây non|- trẻ trung|=Des traits jeunes|+ những nét trẻ trung|- trẻ tuổi, non trẻ, mới|=Les jeunes mariés|+ cặp vợ chồng mới cưới|- ngây thơ|- sinh sau, thứ, em|- (thân mật) thiếu, không đủ|=Repas un peu jeune|+ bữa cơm hơi thiếu|| phản nghĩa|=Vieillard, vieux|- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) con vật con
jeûne * danh từ giống đực|- sự nhịn ăn|- (nghĩa rộng) sự nhịn, sự chịu thiếu
* Từ tham khảo/words other:
- jeûner
- jeûneur
- jennérien
- jérémiade
- jéroboam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp): jeune

Bài quan tâm nhiều

Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam

Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam

Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay

Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay

Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá

Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá

65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay

65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay

Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ

Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ

ads

Từ khóa » Jeune Nghĩa Là Gì