Jeune Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ jeune tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt | jeune (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ jeune | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
jeune tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jeune trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jeune tiếng Pháp nghĩa là gì.
jeune tính từ trẻ; non N′être plus jeune+ không còn trẻ nữaJeune fille+ thiếu nữJeunes plants+ cây non trẻ trungDes traits jeunes+ những nét trẻ trung trẻ tuổi, non trẻ, mớiLes jeunes mariés+ cặp vợ chồng mới cưới ngây thơ sinh sau, thứ, em (thân mật) thiếu, không đủRepas un peu jeune+ bữa cơm hơi thiếu# phản nghĩaÂgé, doyen, vieux. Caduc. Aîné; père; ancien danh từ (người) thanh niên# phản nghĩaVieillard, vieux (từ hiếm, nghĩa ít dùng) con vật conXem từ điển Việt Pháp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của jeune trong tiếng Pháp
jeune. tính từ. trẻ; non. N′être plus jeune+ không còn trẻ nữa. Jeune fille+ thiếu nữ. Jeunes plants+ cây non. trẻ trung. Des traits jeunes+ những nét trẻ trung. trẻ tuổi, non trẻ, mới. Les jeunes mariés+ cặp vợ chồng mới cưới. ngây thơ. sinh sau, thứ, em. (thân mật) thiếu, không đủ. Repas un peu jeune+ bữa cơm hơi thiếu. # phản nghĩa. Âgé, doyen, vieux. Caduc. Aîné; père; ancien. danh từ. (người) thanh niên. # phản nghĩa. Vieillard, vieux. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) con vật con.
Đây là cách dùng jeune tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jeune tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ vựng liên quan tới jeune
- calamar tiếng Pháp là gì?
- chèvrefeuille tiếng Pháp là gì?
- spontanéité tiếng Pháp là gì?
- débauché tiếng Pháp là gì?
- fourmillement tiếng Pháp là gì?
- estomac tiếng Pháp là gì?
- abscisse tiếng Pháp là gì?
- réflexivité tiếng Pháp là gì?
- construction tiếng Pháp là gì?
- péremption tiếng Pháp là gì?
- huron tiếng Pháp là gì?
- massicoter tiếng Pháp là gì?
- ramure tiếng Pháp là gì?
- interlignage tiếng Pháp là gì?
- bitord tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » Jeune Nghĩa Là Gì
-
Jeune - Wiktionary Tiếng Việt
-
Jeune Là Gì, Nghĩa Của Từ Jeune | Từ điển Pháp - Việt
-
'jeune' Là Gì?, Từ điển Pháp - Việt
-
Jeune Nghĩa Là Gì?
-
Jeune Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Từ điển Pháp Việt "jeune" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'jeune' Trong Từ điển Từ điển Pháp
-
Jeune Là Gì - Nghĩa Của Từ Jeune - Học Tốt
-
Jeunes Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Pháp? - Duolingo
-
Jeunes Trong Tiếng Pháp Nghĩa Là Gì?
-
Jeune Fille Trong Tiếng Pháp Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Pháp Việt - Từ Jeune Dịch Là Gì
-
Jeune Fille Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"jeûne" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Pháp (Pháp) | HiNative