Jeune Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
trẻ, thanh niên, trẻ tuổi là các bản dịch hàng đầu của "jeune" thành Tiếng Việt.
jeune adjective noun masculine ngữ phápDescendant d'un animal (utilisé pour les humains dans certaines langues). [..]
+ Thêm bản dịch Thêm jeuneTừ điển Tiếng Pháp-Tiếng Việt
-
trẻ
adjectiveIls se sont mariés quand ils étaient encore jeunes.
Họ đã lấy nhau, khi họ còn rất trẻ.
en.wiktionary.org -
thanh niên
noun(người) thanh niên
John est un jeune homme américain.
John là một thanh niên người Mỹ.
FVDP French-Vietnamese Dictionary -
trẻ tuổi
adjectiveBeaucoup d’entre vous, jeunes et moins jeunes, le font.
Nhiều anh chị em, kể cả những người trẻ tuổi và lớn tuổi, đều đang làm điều đó.
en.wiktionary.org
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- nhỏ
- non
- non trẻ
- trẻ trung
- 青年
- thiếu
- em
- mới
- xuân
- tơ
- xanh
- yểu
- chú
- thứ
- con vật con
- không đủ
- ngây thơ
- nhỏ tuổi
- niên thiếu
- sinh sau
- thơ trẻ
- trai trẻ
- trẻ mỏ
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " jeune " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "jeune"
Bản dịch "jeune" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Jeune Nghĩa Là Gì
-
Jeune - Wiktionary Tiếng Việt
-
Jeune Là Gì, Nghĩa Của Từ Jeune | Từ điển Pháp - Việt
-
Jeune Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
'jeune' Là Gì?, Từ điển Pháp - Việt
-
Jeune Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Pháp Việt "jeune" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'jeune' Trong Từ điển Từ điển Pháp
-
Jeune Là Gì - Nghĩa Của Từ Jeune - Học Tốt
-
Jeunes Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Pháp? - Duolingo
-
Jeunes Trong Tiếng Pháp Nghĩa Là Gì?
-
Jeune Fille Trong Tiếng Pháp Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Pháp Việt - Từ Jeune Dịch Là Gì
-
Jeune Fille Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"jeûne" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Pháp (Pháp) | HiNative