Jet Stream Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt

Từ điển Tra từ
  1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jet stream
  • Nghĩa thông dụng
    • Danh từ
  • Nghĩa chuyên nghành
    • Kinh tế
    • Xây dựng
    • Giao thông - Vận tải
    • Môi trường
    • Điện tử - Viễn thông

jet stream

/"dʒetstri:m] Danh từ
  • gió xoáy (thường) với tốc độ 400 km giờ
Kinh tế
  • luồng phản lực
Xây dựng
  • dòng (chảy) tia
Giao thông - Vận tải
  • dòng chảy khí quyển hẹp
  • dòng tia
Môi trường
  • luồng khí quyển hẹp
Điện tử - Viễn thông
  • sự lưu thoát cuồng động
  • Kinh tế

    Kinh tế

  • Xây dựng

    Xây dựng

  • Giao thông - Vận tải

    Giao thông - Vận tải

  • Môi trường

    Môi trường

  • Điện tử - Viễn thông

    Điện tử - Viễn thông