ji shi xing le definition at Chinese.Yabla.com, a free online dictionary with English, Mandarin Chinese, Pinyin, Strokes & Audio. Look it up now!
Xem chi tiết »
jí shí xíng lè. to enjoy the present (idiom); to live happily with no thought for the future make merry while you can carpe diem.
Xem chi tiết »
Nghĩa: Nếu bạn không thể làm, vậy đừng chỉ trích người khác. “BB” means to nag or complain in Beijing and Dongbei dialects. "BB" có nghĩa là than phiền trong ... Bị thiếu: jí | Phải bao gồm: jí
Xem chi tiết »
及时行乐 jí shí xíng lè (Trad.: 及時行樂). 及时行乐. Dictionary; Sample Sentences; Writing. to enjoy the present (idiom); to live happily with no thought ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
及时行乐 · jíshíxínglè — to enjoy the present (idiom); to live happily with no thought for the future; make merry while you can; carpe diem.
Xem chi tiết »
6 thg 1, 2022 · Bāzhé hái guì ne, bù xíng. ... Hǎo le, gěi nǐ sān bǎi sì shí. ... Tā kàn qǐ lái bǐ tā shí jì shàng nián qīng de duō.
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2018 · /duì zhè gè wèn tí jiāng jì xù jìn xíng jiào wéi xiáng xì de tǎo lùn/ ... /xiàn zài shì qíng yǐ jīng shí fēn qīngchu le/
Xem chi tiết »
xíng shàn dé shàn, xíng è dé è. Làm việc thiện được thiện, ... ruò ròu qiáng shí, shì zhě shēng cún. Yếu làm mồi ăn cho kẻ mạnh, ... wéi shàn zuì lè.
Xem chi tiết »
及时行乐/及時行樂[Pinyin] jí shí xíng lè [English meaning] to enjoy the present (idiom); to live happily with no thought for the future/make merry while you ...
Xem chi tiết »
185, Đá ốp, 铺面石板, pū miàn shí bǎn. 186, Đá trầm tích, 沉积石, chén jī shí. 187, Đá vôi, 石灰石, shí huī shí. 188, Đá xây, 砖石, zhuān shí.
Xem chi tiết »
12, Bãi chứa vôi, 石灰石堆放场, shí huī shí duī fàng chǎng ... 181, Đá gốc, 基石, jī shí ... 608, Móng băng, 带式基础, dài shì jī chǔ / tiáo xíng jī chǔ.
Xem chi tiết »
It wasn't a great leap for the character 乐 to also take on the meaning of ... For example, 及时行乐 (jí shí xíng lè) means to have a good time while you ...
Xem chi tiết »
tā shāo wēi yǒu xiē dé yì wàng xíng ... wǒmen nà shí hòu zhēn shì kāi xīn jí le ... A morning text does not simply mean, Good morning.
Xem chi tiết »
Many little things add up to sth great.; Many little drops make an ocean. 极深研几, jí shēn yán jǐ, deep and detailed investigation. 及时行乐, jí shí xíng lè ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Jí Shí Xíng Lè Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề jí shí xíng lè meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu