"jimmy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Jimmy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"jimmy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

jimmy

jimmy
  • danh từ
    • (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xà beng; đòn bẩy (để nạy)
    • ngoại động từ
      • lấy xà beng để nạy
    cái kẹp
    đòn bẩy
    xà beng
  • jimmy bar: xà beng ngắn
  • Xem thêm: jemmy, pry, prise, prize, lever

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    jimmy

    Từ điển WordNet

      n.

    • a short crowbar; jemmy

      in England they call a jimmy and jemmy

      v.

    • to move or force, especially in an effort to get something open; pry, prise, prize, lever

      The burglar jimmied the lock", "Raccoons managed to pry the lid off the garbage pail

    English Slang Dictionary

    1. the penis2. a condom3. see also jimmy cap/hat

    Từ khóa » Jimmy Dịch Tiếng Việt