Jimmy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
jimmy
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xà beng; đòn bẩy (để nạy)
* ngoại động từ
lấy xà beng để nạy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jimmy
* kỹ thuật
cái kẹp
đòn bẩy
xà beng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jimmy
a short crowbar
in Britain they call a jimmy and jemmy
Synonyms: jemmy
Similar:
pry: to move or force, especially in an effort to get something open
The burglar jimmied the lock": "Raccoons managed to pry the lid off the garbage pail
Synonyms: prise, prize, lever
- jimmy
- jimmy bar
- jimmy hoffa
- jimmy cagney
- jimmy carter
- jimmy conors
- jimmy durante
- jimmy stewart
- jimmy doolittle
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Jimmy Dịch Tiếng Việt
-
Jimmy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Jimmy | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
JIMMY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Jimmy Là Gì, Nghĩa Của Từ Jimmy | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Jimmy - Jimmy Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'jimmy' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ý Nghĩa Của Jimmy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Jimmy Là Gì
-
"jimmy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Jimmy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Jimmy Kudo Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Jimmy Của Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Jimmy: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...