Jitter Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
Có thể bạn quan tâm
Sổ tay doanh trí Trang chủ Tài chính cá nhân Gian lận tài chính Jitter Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | Jitter |
| Tiếng Việt | hốt hoảng |
| Chủ đề | Tài chính cá nhân Gian lận tài chính |
Định nghĩa - Khái niệm
Jitter là gì?
#VALUE!
- Jitter là hốt hoảng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính cá nhân Gian lận tài chính.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Jitter
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính cá nhân Gian lận tài chính Jitter là gì? (hay hốt hoảng nghĩa là gì?) Định nghĩa Jitter là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Jitter / hốt hoảng. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
BÌNH LUẬN Hủy trả lời
Vui lòng nhập bình luận của bạn Vui lòng nhập tên của bạn ở đây Bạn đã nhập một địa chỉ email không chính xác! Vui lòng nhập địa chỉ email của bạn ở đâyLưu tên, email và trang web của tôi trong trình duyệt này cho lần tiếp theo tôi nhận xét.
VỀ CHÚNG TÔISổ tay doanh trí - Nơi chia sẻ kiến thức, kỹ năng, cơ hội và tin tức kinh doanh. Là nguồn học liệu mở về kinh doanh được cập nhật liên tục và hoàn toàn miễn phí!
Xây dựng và vận hành bởi Công ty cổ phần Bizhow
- SĐT: 0945 000 129 - Địa chỉ: Số 773/10 Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam (Bản đồ) Liên hệ chúng tôi: [email protected]THEO DÕI CHÚNG TÔI © Copyright 2025 Sổ tay doanh trí | Xây dựng và phát triển bởi CÔNG TY CỔ PHẦN BIZHOWTừ khóa » Jitter Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Jitter Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
JITTER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Jitter - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Jitter Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Jitter/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"jitter" Là Gì? Nghĩa Của Từ Jitter Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
JITTER Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
JITTER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Jitter In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
'jitter' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Jitter Là Gì - Nghĩa Của Từ Jitter - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Jitter
-
'jitter' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Jitter Là Gì - Nghĩa Của Từ Jitter - Thienmaonline