"jitter" Là Gì? Nghĩa Của Từ Jitter Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"jitter" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

jitter

jitter /'dʤitə/
  • nội động từ (từ lóng)
    • bồn chồn, lo sợ; hốt hoảng kinh hâi; hành động hốt hoảng
sự biến động
  • frequency jitter: sự biến động tần số
  • pulse jitter: sự biến động xung
  • timing jitter: sự biến động thời gian
  • sự chập chờn
  • beam jitter: sự chập chờn của chùm
  • sự rung
  • induced jitter: sự rung do cảm ứng
  • phase jitter: sự rung pha
  • tần số
  • frequency jitter: sự biến động tần số
  • Lĩnh vực: toán & tin
    chập chờn
  • beam jitter: sự chập chờn của chùm
  • Lĩnh vực: đo lường & điều khiển
    độ dài xung
    Lĩnh vực: điện lạnh
    méo chập chờn
    méo rung
  • jitter noise: tạp nhiễu do méo rung
  • jitter reduction: sự khử méo rung
  • time jitter: méo rung theo thời gian
  • width jitter: méo rung chiều rộng
  • Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
    sự lung lay
    Lĩnh vực: xây dựng
    xung thế
    jitter noise
    tiếng ồn do biến động
    phase jitter
    biến động pha
    phase jitter
    sự nhiễu pha
    time jitter
    biến động theo thời gian

    osự không ổn định, sự lung lay

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    jitter

    Từ điển WordNet

      n.

    • small rapid variations in a waveform resulting from fluctuations in the voltage supply or mechanical vibrations or other sources
    • a small irregular movement

    Microsoft Computer Dictionary

    n. 1. Small vibrations or fluctuations in a displayed video image caused by irregularities in the display signal. Jitter is often visible in the form of horizontal lines that are of the same thickness as scan lines. 2. A rough appearance in a fax caused by dots that are incorrectly recorded during the scanning process and thus wrongly positioned in the output. 3. In digital communication, distortion caused by lack of synchronization of signals.

    Từ khóa » Jitter Trong Tiếng Anh Là Gì