Jitter Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ jitter tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | jitter (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ jitterBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
jitter tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jitter trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jitter tiếng Anh nghĩa là gì.
jitter /'dʤitə/* nội động từ (từ lóng)- bồn chồn, lo sợ; hốt hoảng kinh hâi; hành động hốt hoảng
Thuật ngữ liên quan tới jitter
- purees tiếng Anh là gì?
- cillery tiếng Anh là gì?
- hadith tiếng Anh là gì?
- symphyseal tiếng Anh là gì?
- refrigerants tiếng Anh là gì?
- impracticalities tiếng Anh là gì?
- contestations tiếng Anh là gì?
- scapegoats tiếng Anh là gì?
- labour tiếng Anh là gì?
- inscape tiếng Anh là gì?
- brigandism tiếng Anh là gì?
- orderly bin tiếng Anh là gì?
- morals tiếng Anh là gì?
- descends tiếng Anh là gì?
- explosibility tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của jitter trong tiếng Anh
jitter có nghĩa là: jitter /'dʤitə/* nội động từ (từ lóng)- bồn chồn, lo sợ; hốt hoảng kinh hâi; hành động hốt hoảng
Đây là cách dùng jitter tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jitter tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
jitter /'dʤitə/* nội động từ (từ lóng)- bồn chồn tiếng Anh là gì? lo sợ tiếng Anh là gì? hốt hoảng kinh hâi tiếng Anh là gì? hành động hốt hoảng
Từ khóa » Jitter Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Jitter Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
JITTER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Jitter - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Jitter/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"jitter" Là Gì? Nghĩa Của Từ Jitter Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
JITTER Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
JITTER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Jitter In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
'jitter' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Jitter Là Gì - Nghĩa Của Từ Jitter - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Jitter
-
'jitter' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Jitter Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Jitter Là Gì - Nghĩa Của Từ Jitter - Thienmaonline
jitter (phát âm có thể chưa chuẩn)