Join - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Join
Email
| Cách chia động từ join rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ join ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: JOIN
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to join | joining | joined |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | join | join | joins | join | join | join |
| Hiện tại tiếp diễn | am joining | are joining | is joining | are joining | are joining | are joining |
| Quá khứ đơn | joined | joined | joined | joined | joined | joined |
| Quá khứ tiếp diễn | was joining | were joining | was joining | were joining | were joining | were joining |
| Hiện tại hoàn thành | have joined | have joined | has joined | have joined | have joined | have joined |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been joining | have been joining | has been joining | have been joining | have been joining | have been joining |
| Quá khứ hoàn thành | had joined | had joined | had joined | had joined | had joined | had joined |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been joining | had been joining | had been joining | had been joining | had been joining | had been joining |
| Tương Lai | will join | will join | will join | will join | will join | will join |
| TL Tiếp Diễn | will be joining | will be joining | will be joining | will be joining | will be joining | will be joining |
| Tương Lai hoàn thành | will have joined | will have joined | will have joined | will have joined | will have joined | will have joined |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been joining | will have been joining | will have been joining | will have been joining | will have been joining | will have been joining |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would join | would join | would join | would join | would join | would join |
| Conditional Perfect | would have joined | would have joined | would have joined | would have joined | would have joined | would have joined |
| Conditional Present Progressive | would be joining | would be joining | would be joining | would be joining | would be joining | would be joining |
| Conditional Perfect Progressive | would have been joining | would have been joining | would have been joining | would have been joining | would have been joining | would have been joining |
| Present Subjunctive | join | join | join | join | join | join |
| Past Subjunctive | joined | joined | joined | joined | joined | joined |
| Past Perfect Subjunctive | had joined | had joined | had joined | had joined | had joined | had joined |
| Imperative | join | Let′s join | join | |||
2 bình luận về “Join”
-
Khách cho biết:
I can’t understand what you say
11/06/2019 lúc 09:27 -
noob cho biết:
mee too
02/11/2021 lúc 18:39
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Join Bất Quy Tắc
-
Joined - Wiktionary Tiếng Việt
-
Join - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để JOIN
-
Chia động Từ "to Join" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Dạng Quá Khứ Của Những Từ : Go, Have, Enjoy, Hink, Join, Watch, Visit ...
-
Join To Là Gì? Tất Tần Tật Về Join To Mà Bạn Nên Biết
-
360 ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC ---... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
LEFT JOIN Trong SQL
-
Cách Dùng động Từ "join" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
CAN CHOOSE TO JOIN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
TO JOIN THIS PROJECT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
MP4 Join Tool 1.1 For MacOS