Joined - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Động từ
      • 1.1.1 Chia động từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Động từ

joined

  1. Quá khứ và phân từ quá khứcủajoin

Chia động từ

join
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to join
Phân từ hiện tại joining
Phân từ quá khứ joined
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại join join hoặc joinest¹ joins hoặc joineth¹ join join join
Quá khứ joined joined hoặc joinedst¹ joined joined joined joined
Tương lai will/shall²join will/shalljoin hoặc wilt/shalt¹join will/shalljoin will/shalljoin will/shalljoin will/shalljoin
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại join join hoặc joinest¹ join join join join
Quá khứ joined joined joined joined joined joined
Tương lai weretojoin hoặc shouldjoin weretojoin hoặc shouldjoin weretojoin hoặc shouldjoin weretojoin hoặc shouldjoin weretojoin hoặc shouldjoin weretojoin hoặc shouldjoin
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại join let’s join join
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=joined&oldid=2184970” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục joined 23 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Join Bất Quy Tắc