Joined - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Động từ
joined
- Quá khứ và phân từ quá khứcủajoin
Chia động từ
join| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to join | |||||
| Phân từ hiện tại | joining | |||||
| Phân từ quá khứ | joined | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | join | join hoặc joinest¹ | joins hoặc joineth¹ | join | join | join |
| Quá khứ | joined | joined hoặc joinedst¹ | joined | joined | joined | joined |
| Tương lai | will/shall²join | will/shalljoin hoặc wilt/shalt¹join | will/shalljoin | will/shalljoin | will/shalljoin | will/shalljoin |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | join | join hoặc joinest¹ | join | join | join | join |
| Quá khứ | joined | joined | joined | joined | joined | joined |
| Tương lai | weretojoin hoặc shouldjoin | weretojoin hoặc shouldjoin | weretojoin hoặc shouldjoin | weretojoin hoặc shouldjoin | weretojoin hoặc shouldjoin | weretojoin hoặc shouldjoin |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | join | — | let’s join | join | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Join Bất Quy Tắc
-
Join - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Join - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để JOIN
-
Chia động Từ "to Join" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Dạng Quá Khứ Của Những Từ : Go, Have, Enjoy, Hink, Join, Watch, Visit ...
-
Join To Là Gì? Tất Tần Tật Về Join To Mà Bạn Nên Biết
-
360 ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC ---... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
LEFT JOIN Trong SQL
-
Cách Dùng động Từ "join" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
CAN CHOOSE TO JOIN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
TO JOIN THIS PROJECT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
MP4 Join Tool 1.1 For MacOS