Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Join" | HiNative vi.hinative.com › J
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "join". 1. Join society. Hòa đồng với xã hội. 2. Yes, join us. Đúng rồi ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "join". 1. join in. 2. I will join marathon teach – in. 3. Khi kích thước vượt quá 8 MB, bạn cần phải kích hoạt shuffled JOIN, mà bạn có thể ...
Xem chi tiết »
1. “ Join” trong tiếng Anh có nghĩa là gì. · I felt so unfit after Christmas that I decided to join yoga. · Tôi cảm thấy không thích hợp sau Giáng sinh nên tôi ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · The electrician joined the wires (up) wrongly. You must join this piece (on) to that piece. He joined the two stories together to make a ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · join in (something). phrasal verb with join verb. uk.
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2021 · Một số từ đồng nghĩa với join in trong tiếng anh là Attend, Participate, Take Part. Các cụm từ trên đều có ý nghĩa là tham gia vào nhưng lại ở ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt: Nghĩa của từ JOIN trong tiếng Anh. join nghia la gi? Từ đồng nghĩa của join trong ... to join in the conversation: tham gia vào câu chuyện.
Xem chi tiết »
He joins 2 of the only 5 passengers who seem to be on the train at that point. English Cách sử dụng "join with" trong một câu. Bị thiếu: đặt | Phải bao gồm: đặt
Xem chi tiết »
Chúng tôi hy vọng bạn sẽ tham gia và đặt câu hỏi trong phần trò chuyện của buổi phát trực tiếp! support.google. So I invite you to join me.
Xem chi tiết »
28 thg 11, 2021 · => accompany, add, adhere, affix… Trái nghĩa từ join: => disjoin, divide, separate, leave… Đặt câu với từ join: => He joined the ...
Xem chi tiết »
Cách truy vấn nhiều bảng, sử dụng các loại JOIN như LEFT JOIN, RIGHT JOIN, ... bảng tạm thời cũng có thể dùng as để đặt tên tùy biến, mục đích để câu truy ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Điểm danh là gì? Hình minh họa cụm từ nối trong một câu tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn về nghĩa của từ Join trong tiếng Anh, các bạn cùng xem qua các ...
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2020 · We join hands. –>Chúng tôi nắm chặt tay nhau; We join hands with our community. –>Chúng tôi chung tay góp sức với cộng đồng.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Asked him to join trong một câu và bản dịch của họ · However his sister asks him to join her and some of her athlete friends to a small village ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Join đặt Câu
Thông tin và kiến thức về chủ đề join đặt câu hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu