Joining - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈd͡ʒɔɪnɪŋ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɔɪnɪŋ
Động từ
joining
- Dạngphân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của join.
Danh từ
joining (số nhiều joinings)
- Sự nối; chỗ nối.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “joining”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɔɪnɪŋ
- Vần:Tiếng Anh/ɔɪnɪŋ/2 âm tiết
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Joined Phát âm
-
JOIN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Joined - Tiếng Anh - Forvo
-
Join - Wiktionary Tiếng Việt
-
Joined Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
JOIN | Phát âm - Giải Nghĩa - Ví Dụ | Từ Vựng Tiếng Anh - YouTube
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'join' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Phát âm đuôi Ed Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Cách Phát âm Ed Trong Tiếng Anh Chuẩn Như Người Bản Xứ
-
CÁCH PHÁT ÂM –S / ES VÀ -ED - THPT Phú Tâm
-
Cách Phát âm Ed đúng Chuẩn [Không Bao Giờ Sai]
-
Tủ Ngay Cách Phát âm “ed” Dễ Nhớ Nhất - Yola
-
200 Bài Tập Phát âm Ed Và S/es Có đáp án
-
Câu 48 clared. B.exchanged C.excused. ined
-
Joined Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt