5 ngày trước · join hands ý nghĩa, định nghĩa, join hands là gì: 1. If two or more people join hands, they hold each other's hands, especially in order to ...
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2020 · 'Join hands': có nghĩa là nắm chặt tay nhau, chung tay góp sức cùng làm điều gì đó… Join hands là gì? Join hands meaning. Ví dụ: We join hands.
Xem chi tiết »
accompany ˈhands (with somebody) · More Idioms/Phrases · English Vocalbulary · Học thêm.
Xem chi tiết »
He affirmed that Vietnam will continue to join hands with the international community in efforts to protect children in armed conflicts. Đại ...
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2019 · "Join hands" = nắm tay -> chung tay, góp sức làm điều gì. Ví dụ. KT Corp join hands with China Mobile Communication Corp for 5G Services.
Xem chi tiết »
Hãy cầm tay nhau và đến với tôi nào . " EVBNews. We, the Government of Australia and the World Bank, are delighted to join ...
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe "join hands" dịch thành: câu kết, nắm tay. Câu ví dụ: The colors united and joined hands .
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ join hands|join hand trong Từ điển Tiếng Anh clasp one anothers hands; form an alliance or coalitio.
Xem chi tiết »
Join hands là gì? 'Join hands': có nghĩa là nắm chặt tay nhau, chung tay góp sức cùng làm điều gì đó… Ví dụ: We join hands. –>Chúng tôi nắm chặt tay nhau We ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ join hands trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ join ...
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2021 · When dark servants of Dokuroxy come seeking the Linkle Stone Emerald, Mirai & Riko join hands with Mofurun & transkhung inlớn the legendary ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bắt tay. to shake somebody's hand; to shake hands with somebody. bắt tay chào tạm biệt to shake hands and say goodbye. to join hands with ...
Xem chi tiết »
tiếp giáp với nhau=the two gardens join+ hai khu vườn tiếp giáp với nhau- (quân sự) nhập ngũ ((cũng) join up)!to join battle- bắt đầu giao chiến!to join hands- ...
Xem chi tiết »
join hands Idiom, Proverb · join forces|forces|hand|hands|join|join hands · More Idioms/Phrases · English Vocalbulary · Learn more.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Join Hands Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề join hands tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu