"Join Hands" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
Có thể bạn quan tâm
- TRANG CHỦ
- phrase
Photo by fauxels from Pexels "Join hands" = nắm tay -> chung tay, góp sức làm điều gì. Ví dụ KT Corp join hands with China Mobile Communication Corp for 5G Services. If the grapevine (tin vịt) is anything to go by, Rajinikanth and Kamal Haasan will join hands for a film after 35 years. Global Cannabis (cây gai dầu/cần sa) Applications Corporation (GCAC) has joined hands with Israel-based Inteligenta to develop a cannabis-based pharmaceutical technology (công nghệ dược phẩm). The new product will be incorporated within Malta or Cyprus as a joint venture (liên doanh). All responsible countries should join hands to defend multilateralism (chủ nghĩa đa biên), uphold free trade and adhere to basic norms (chuẩn mực, quy tắc) governing international relations, visiting Chinese State Councilor (Chủ tịch Quốc hội) and Foreign Minister (Bộ trưởng Bộ Ngoại giao) Wang Yi said here Thursday. Thu Phương Bài trước: "Join forces with" nghĩa là gì? Tags: phrase Bài viết liên quan Post a Comment
Tin liên quan
Hôn nhân
Xem tất cảSuy ngẫm
Xem tất cảBài mới
Bình luận
Gợi ý cho bạn
Từ khóa » Join Hands Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Join Hands Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Join Hands Là Gì? » Thành Ngữ Tiếng Anh - HOCTIENGANH.TV
-
Join Hands Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
TO JOIN HANDS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Join Hands With Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Join Hands - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
'join Hands|join Hand' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Join Hands Là Gì? | Thành Ngữ, Tiếng Anh, Giáo Dục - Pinterest
-
Join Hands Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
" Join Hands Là Gì ? » Thành Ngữ Tiếng Anh
-
Bắt Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Joined Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Join Hands Idiom, Proverb, Slang Phrases - Alien Dictionary