Join Hands With Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "join hands with" thành Tiếng Việt
bắt tay là bản dịch của "join hands with" thành Tiếng Việt.
join hands with + Thêm bản dịch Thêm join hands withTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
bắt tay
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " join hands with " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "join hands with" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Join Hands Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Join Hands Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Join Hands Là Gì? » Thành Ngữ Tiếng Anh - HOCTIENGANH.TV
-
Join Hands Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
TO JOIN HANDS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
"Join Hands" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Join Hands - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
'join Hands|join Hand' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Join Hands Là Gì? | Thành Ngữ, Tiếng Anh, Giáo Dục - Pinterest
-
Join Hands Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
" Join Hands Là Gì ? » Thành Ngữ Tiếng Anh
-
Bắt Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Joined Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Join Hands Idiom, Proverb, Slang Phrases - Alien Dictionary