Bắt Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
bắt tay trong Tiếng Anh là gì?bắt tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bắt tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bắt tay

    to shake somebody's hand; to shake hands with somebody

    bắt tay chào tạm biệt to shake hands and say goodbye

    to join hands with ...

    bắt tay với mọi tổ chức yêu nước để lập mặt trận chống đế quốc to join hands with all patriotic organizations to set up anti-imperialist front

    to start; to begin

    vừa kịp! đi siêu thị về tôi sẽ bắt tay làm bánh sinh nhật con gái tôi! about time! i'll start on my daughter's birthday cake when i get back from the supermarket!

    bàn xong, bắt tay ngay vào việc after discussion, they get/set to work immediately

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bắt tay

    * verb

    To shake hands

    bắt tay chào tạm biệt: to shake hands and say goodbye

    To join hands with

    To set to

    bàn xong, bắt tay ngay vào việc: after discussion, they set to work immediately

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bắt tay

    (1) to shake hands; (2) to begin, start

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • bắt
  • bắt ai
  • bắt bí
  • bắt bò
  • bắt bẻ
  • bắt bồ
  • bắt bớ
  • bắt cá
  • bắt im
  • bắt nợ
  • bắt ra
  • bắt rễ
  • bắt tù
  • bắt vạ
  • bắt ép
  • bắt đi
  • bắt độ
  • bắt ấn
  • bắt bụi
  • bắt chí
  • bắt cái
  • bắt cóc
  • bắt gió
  • bắt giữ
  • bắt gặp
  • bắt hồn
  • bắt hụt
  • bắt kịp
  • bắt làm
  • bắt lại
  • bắt lấy
  • bắt lầm
  • bắt lỗi
  • bắt lời
  • bắt lửa
  • bắt mối
  • bắt mồi
  • bắt nét
  • bắt nạt
  • bắt nọn
  • bắt nộp
  • bắt oan
  • bắt phu
  • bắt rận
  • bắt sâu
  • bắt tay
  • bắt thề
  • bắt tin
  • bắt tôm
  • bắt tội
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Join Hands Tiếng Anh Là Gì