Bắt Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bắt tay
to shake somebody's hand; to shake hands with somebody
bắt tay chào tạm biệt to shake hands and say goodbye
to join hands with ...
bắt tay với mọi tổ chức yêu nước để lập mặt trận chống đế quốc to join hands with all patriotic organizations to set up anti-imperialist front
to start; to begin
vừa kịp! đi siêu thị về tôi sẽ bắt tay làm bánh sinh nhật con gái tôi! about time! i'll start on my daughter's birthday cake when i get back from the supermarket!
bàn xong, bắt tay ngay vào việc after discussion, they get/set to work immediately
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bắt tay
* verb
To shake hands
bắt tay chào tạm biệt: to shake hands and say goodbye
To join hands with
To set to
bàn xong, bắt tay ngay vào việc: after discussion, they set to work immediately
Từ điển Việt Anh - VNE.
bắt tay
(1) to shake hands; (2) to begin, start



Từ liên quan- bắt
- bắt ai
- bắt bí
- bắt bò
- bắt bẻ
- bắt bồ
- bắt bớ
- bắt cá
- bắt im
- bắt nợ
- bắt ra
- bắt rễ
- bắt tù
- bắt vạ
- bắt ép
- bắt đi
- bắt độ
- bắt ấn
- bắt bụi
- bắt chí
- bắt cái
- bắt cóc
- bắt gió
- bắt giữ
- bắt gặp
- bắt hồn
- bắt hụt
- bắt kịp
- bắt làm
- bắt lại
- bắt lấy
- bắt lầm
- bắt lỗi
- bắt lời
- bắt lửa
- bắt mối
- bắt mồi
- bắt nét
- bắt nạt
- bắt nọn
- bắt nộp
- bắt oan
- bắt phu
- bắt rận
- bắt sâu
- bắt tay
- bắt thề
- bắt tin
- bắt tôm
- bắt tội
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Join Hands Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Join Hands Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Join Hands Là Gì? » Thành Ngữ Tiếng Anh - HOCTIENGANH.TV
-
Join Hands Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
TO JOIN HANDS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
"Join Hands" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Join Hands With Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Join Hands - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
'join Hands|join Hand' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Join Hands Là Gì? | Thành Ngữ, Tiếng Anh, Giáo Dục - Pinterest
-
Join Hands Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
" Join Hands Là Gì ? » Thành Ngữ Tiếng Anh
-
Joined Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Join Hands Idiom, Proverb, Slang Phrases - Alien Dictionary