Joint Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "joint" thành Tiếng Việt

khớp, chung, súc thịt là các bản dịch hàng đầu của "joint" thành Tiếng Việt.

joint adjective verb noun ngữ pháp

Done by two or more people or organisations working together. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • khớp

    noun

    part of the body where bones join

    My bones and all my joints starting burning.

    Xương và các khớp của tôi nóng rang.

    en.wiktionary2016
  • chung

    adjective

    Will we have a joint bank account or separate accounts?

    Hai vợ chồng dùng chung tài khoản ngân hàng hay riêng?

    GlosbeMT_RnD
  • súc thịt

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • chỗ nối
    • khớp nối
    • mối nối
    • mấu
    • kết nối
    • đốt
    • bản lề
    • chia ra từng đoạn
    • hắc điếm
    • khớp xương
    • mối ghép
    • mối hàn
    • tiệm lén hút
    • đầu nối
    • Khớp
    • tập hợp
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " joint " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Joint + Thêm bản dịch Thêm

"Joint" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Joint trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

JOINT + Thêm bản dịch Thêm

"JOINT" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho JOINT trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "joint"

joint joint joint joint joint joint joint Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "joint" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Nghĩa Joint Là Gì