Joint - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Danh từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

joint

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdʒɔɪnt/

Danh từ

joint (số nhiềujoints)

  1. Chỗ nối, mối nối, đầu nối.
  2. (Giải phẫu học) Khớp (xương). out of joint — trật khớp, sai khớp; (nghĩa bóng) trục trặc, không ăn khớp, lộn bậy lung tung
  3. (Thực vật học) Mấu, đốt.
  4. (Địa lý học) Khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...).
  5. Súc thịt (pha ra).
  6. (Kỹ thuật) Mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề.
  7. (Hoa KỳMỹ;lóng) Ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút.
  8. Hắc điếm.

Thành ngữ

  • to put someone's nose out of joint: Xem nose

Tính từ

joint( không so sánh được)

  1. Chung (giữa hai hay nhiều người). joint efforts — cố gắng chung (của hai hay nhiều người) a joint communiqué — thông cáo chung during their joint lives(pháp lý) trong khi cả hai người (tất cả) đều còn sống
  2. Liên tịch. joint committee — ủy ban liên tịch

Ngoại động từ

joint ngoại động từ /ˈdʒɔɪnt/

  1. Nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối.
  2. Cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn.
  3. Trát vữa vào khe nối của (tường...).
  4. Bào cạnh (tấm ván) để ghép.

Chia động từ

joint
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to joint
Phân từ hiện tại jointing
Phân từ quá khứ jointed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại joint joint hoặc jointest¹ joints hoặc jointeth¹ joint joint joint
Quá khứ jointed jointed hoặc jointedst¹ jointed jointed jointed jointed
Tương lai will/shall²joint will/shalljoint hoặc wilt/shalt¹joint will/shalljoint will/shalljoint will/shalljoint will/shalljoint
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại joint joint hoặc jointest¹ joint joint joint joint
Quá khứ jointed jointed jointed jointed jointed jointed
Tương lai weretojoint hoặc shouldjoint weretojoint hoặc shouldjoint weretojoint hoặc shouldjoint weretojoint hoặc shouldjoint weretojoint hoặc shouldjoint weretojoint hoặc shouldjoint
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại joint let’s joint joint
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “joint”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʒwɛ̃/

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực joint/ʒwɛ̃/ joints/ʒwɛ̃/
Giống cái jointe/ʒwɛ̃t/ jointes/ʒwɛ̃t/

joint /ʒwɛ̃/

  1. Nối. Pièces solidement jointes — những mảnh nối chặt với nhau
  2. Gắn, kèm; kết hợp. Efforts joints — những cố gắng kết hợp

Trái nghĩa

  • Disjoint, séparé

Danh từ

Số ít Số nhiều
joint/ʒwɛ̃/ joints/ʒwɛ̃/

joint /ʒwɛ̃/

  1. Chỗ nối, chỗ khớp; mối nối. Le joint de l’épaule — khớp vai
  2. Kẽ. Remplir les joints avec du mortier — trét vữa vào kẽ
  3. (Kỹ thuật) Miếng đệm, gioang. trouver le joint(thân mật) tìm được cách giải quyết thích đáng

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “joint”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=joint&oldid=1862816” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Giải phẫu học
  • Thực vật học
  • Địa lý học
  • Công nghệ
  • Tiếng Anh Mỹ
  • Từ lóng/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục joint 48 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nghĩa Joint Là Gì