Chung (giữa hai hay nhiều người). joint efforts — cố gắng chung (của hai hay nhiều người) a joint communiqué — thông cáo chung during their joint lives — (pháp lý) trong khi cả hai người (tất cả) đều còn sống
Liên tịch. joint committee — ủy ban liên tịch
Ngoại động từ
joint ngoại động từ/ˈdʒɔɪnt/
Nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối.
Cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn.
Trát vữa vào khe nối của (tường...).
Bào cạnh (tấm ván) để ghép.
Chia động từ
joint
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to joint
Phân từ hiện tại
jointing
Phân từ quá khứ
jointed
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
joint
joint hoặc jointest¹
joints hoặc jointeth¹
joint
joint
joint
Quá khứ
jointed
jointed hoặc jointedst¹
jointed
jointed
jointed
jointed
Tương lai
will/shall²joint
will/shalljoint hoặc wilt/shalt¹joint
will/shalljoint
will/shalljoint
will/shalljoint
will/shalljoint
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
joint
joint hoặc jointest¹
joint
joint
joint
joint
Quá khứ
jointed
jointed
jointed
jointed
jointed
jointed
Tương lai
weretojoint hoặc shouldjoint
weretojoint hoặc shouldjoint
weretojoint hoặc shouldjoint
weretojoint hoặc shouldjoint
weretojoint hoặc shouldjoint
weretojoint hoặc shouldjoint
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
joint
—
let’s joint
joint
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “joint”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
IPA: /ʒwɛ̃/
Tính từ
Số ít
Số nhiều
Giống đực
joint/ʒwɛ̃/
joints/ʒwɛ̃/
Giống cái
jointe/ʒwɛ̃t/
jointes/ʒwɛ̃t/
joint /ʒwɛ̃/
Nối. Pièces solidement jointes — những mảnh nối chặt với nhau
Gắn, kèm; kết hợp. Efforts joints — những cố gắng kết hợp
Trái nghĩa
Disjoint, séparé
Danh từ
Số ít
Số nhiều
joint/ʒwɛ̃/
joints/ʒwɛ̃/
joint gđ/ʒwɛ̃/
Chỗ nối, chỗ khớp; mối nối. Le joint de l’épaule — khớp vai
Kẽ. Remplir les joints avec du mortier — trét vữa vào kẽ
(Kỹ thuật) Miếng đệm, gioang. trouver le joint — (thân mật) tìm được cách giải quyết thích đáng
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “joint”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=joint&oldid=1862816” Thể loại: