'''dʤʌst'''/ , Công bằng, Xứng đáng, đích đáng, thích đáng, Chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, Đúng, đúng đắn, có căn cứ, Đúng, chính, ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · just ý nghĩa, định nghĩa, just là gì: 1. now, very soon, or very recently: 2. a very short time ago: 3. at the present time: .
Xem chi tiết »
Much more than just a satire of selling techniques, the show also grapples with narcissism, betrayal and obsession. English Cách sử dụng "just now" trong một ...
Xem chi tiết »
Chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải. just cause — chính nghĩa. Đúng, đúng đắn, có căn cứ. Phó từ ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · used especially of what is legally or ethically right or proper or fitting · implying justice dictated by reason, conscience, and a natural ...
Xem chi tiết »
Just có nghĩa là “chỉ”. Khi này “just = only”. Ví dụ: I have just one brother. (= I have only one ...
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2021 · Tính từ:just có nghĩa là công bằng, ham mê đáng, hòa hợp lẽ đề xuất, đúng chuẩn. Ví dụ: I think it was a just decision (tôi nghĩ kia là 1 trong ...
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2015 · – Just (adj) =fair; a just ruler=nhà lãnh đạo công bằng, chính trực. – A just cause=chính nghĩa. Just deserts=đích đáng. The defendant got his ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 4Life English Center sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cách dùng cấu trúc Just một cách chính xác nhất. Hãy tham khảo ngay nhé!
Xem chi tiết »
1 thg 9, 2021 · Just có nghĩa là: chính xác, thực sự, hoàn toàn. Ví dụ: You're just in time (bạn đến đúng giờ). Just on target. (trúng mục tiêu).
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'just' trong từ điển Lạc Việt. ... Đóng tất cả. Kết quả từ 3 từ điển. Từ điển Anh - Việt. just. ['dʒʌst] ...
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2017 · Ngoài ra, thay vì dùng "Just", bạn có thể dùng "Merely" hay "Precisely" thay thế. Từ đồng nghĩa và nghĩa tiếng Việt của "All" (tất cả) và ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) a. Just nghĩa là chỉ, chỉ mới, không có gì hơn. Example: She just wants to try that dress.
Xem chi tiết »
a just reward: phần thưởng xứng đáng; a just punishment: sự trừng phạt đích đáng. chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải. just cause: chính nghĩa.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt just có nghĩa là: đúng, chỉ, chính (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 42). Có ít nhất câu mẫu 204 có just . Trong số các hình khác: His ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Just
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa just hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu