Just - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Phó từ
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈdʒəst/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Tính từ

just /ˈdʒəst/

  1. Công bằng. to be just to someone — công bằng đối với ai
  2. Xứng đáng, đích đáng, thích đáng. a just reward — phần thưởng xứng đáng a just punishment — sự trừng phạt đích đáng
  3. Chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải. just cause — chính nghĩa
  4. Đúng, đúng đắn, có căn cứ.

Phó từ

just /ˈdʒəst/

  1. Đúng, chính. just at that spot — đúng ở chỗ đó just here — chính tại đây just three o'clock — đúng ba giờ just as you say — đúng như anh nói just so — đúng vậy just so - được sắp xếp cẩn thận, ngăn nắp. that is just it — đúng như thế đấy
  2. Vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp. I just caught the train — tôi chỉ vừa kịp lên xe lửa just in time — vừa đúng lúc
  3. Vừa mới. I have just seen him — tôi vừa mới trông thấy nó just now — đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi
  4. Chỉ. take just one — chỉ được lấy một chiếc thôi just a moment, please! — yêu cầu chỉ đợi cho một lát I'll say just this — tôi sẽ chỉ nói điều này thôi
  5. (Thông tục) Hoàn toàn, thật đúng là. it is just splendid — thật đúng là lộng lẫy
  6. (Thông tục) , (thân mật) một chút, một tí
  7. thử xem. just feel it — thử mà xem just shut the door, will you? — phiền ông đóng hộ cửa một tí

Danh từ

just & nội động từ /ˈdʒəst/

  1. (Như) Joust.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “just”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=just&oldid=2223601” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục just 59 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nghĩa Just