Just - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈdʒəst/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Tính từ
just /ˈdʒəst/
- Công bằng. to be just to someone — công bằng đối với ai
- Xứng đáng, đích đáng, thích đáng. a just reward — phần thưởng xứng đáng a just punishment — sự trừng phạt đích đáng
- Chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải. just cause — chính nghĩa
- Đúng, đúng đắn, có căn cứ.
Phó từ
just /ˈdʒəst/
- Đúng, chính. just at that spot — đúng ở chỗ đó just here — chính tại đây just three o'clock — đúng ba giờ just as you say — đúng như anh nói just so — đúng vậy just so - được sắp xếp cẩn thận, ngăn nắp. that is just it — đúng như thế đấy
- Vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp. I just caught the train — tôi chỉ vừa kịp lên xe lửa just in time — vừa đúng lúc
- Vừa mới. I have just seen him — tôi vừa mới trông thấy nó just now — đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi
- Chỉ. take just one — chỉ được lấy một chiếc thôi just a moment, please! — yêu cầu chỉ đợi cho một lát I'll say just this — tôi sẽ chỉ nói điều này thôi
- (Thông tục) Hoàn toàn, thật đúng là. it is just splendid — thật đúng là lộng lẫy
- (Thông tục) , (thân mật) một chút, một tí
- thử xem. just feel it — thử mà xem just shut the door, will you? — phiền ông đóng hộ cửa một tí
Danh từ
just & nội động từ /ˈdʒəst/
- (Như) Joust.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “just”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Nghĩa Just
-
Nghĩa Của Từ Just - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Just Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
JUST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"just" Là Gì? Nghĩa Của Từ Just Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cách Dùng Tư Only Và Just Trong Tiếng Anh - E
-
Nghĩa Của Từ Just
-
PHÂN BIỆT NGHĨA CỦA TỪ JUST VÀ ONLY
-
Cấu Trúc Just | Ý Nghĩa, Cách Dùng Trong Giao Tiếp
-
Từ JUST Trong Tiếng Anh - Giải Thích Và Ví Dụ - Tech Kuda
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'just' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Vựng đồng Nghĩa Với 'All' Và 'Just' - VnExpress
-
Just Là Gì Và Cách Dùng Của Just Trong Các Thì Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Just - Idioms Proverbs
-
→ Just, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe