Journey - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Journey

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈd͡ʒɝni/
  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈd͡ʒɜːni/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Vần: -ɜː(ɹ)ni

Danh từ

journey (số nhiềujourneys)

  1. Cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ).
  2. Chặng đường đi, quãng đường đi (trong một thời gian nhất định). to go by easy journeys — đi từng chặng đường ngắn a three day’s journey — chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày

Nội động từ

journey nội động từ /ˈdʒɜː.ni/

  1. Làm một cuộc hành trình.

Chia động từ

Bảng chia động từ của journey
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to journey
Phân từ hiện tại journeying
Phân từ quá khứ journeyed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại journey journey hoặc journeyest¹ journeys hoặc journeyeth¹ journey journey journey
Quá khứ journeyed journeyed hoặc journeyedst¹ journeyed journeyed journeyed journeyed
Tương lai will/shall²journey will/shalljourney hoặc wilt/shalt¹journey will/shalljourney will/shalljourney will/shalljourney will/shalljourney
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại journey journey hoặc journeyest¹ journey journey journey journey
Quá khứ journeyed journeyed journeyed journeyed journeyed journeyed
Tương lai weretojourney hoặc shouldjourney weretojourney hoặc shouldjourney weretojourney hoặc shouldjourney weretojourney hoặc shouldjourney weretojourney hoặc shouldjourney weretojourney hoặc shouldjourney
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại journey let’s journey journey
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “journey”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=journey&oldid=2246526” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɜː(ɹ)ni
  • Vần:Tiếng Anh/ɜː(ɹ)ni/2 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục journey 50 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Journey đọc Là Gì