Journey - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈd͡ʒɝni/
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈd͡ʒɜːni/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Anh): (tập tin) - Vần: -ɜː(ɹ)ni
Danh từ
journey (số nhiềujourneys)
- Cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ).
- Chặng đường đi, quãng đường đi (trong một thời gian nhất định). to go by easy journeys — đi từng chặng đường ngắn a three day’s journey — chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày
Nội động từ
journey nội động từ /ˈdʒɜː.ni/
- Làm một cuộc hành trình.
Chia động từ
Bảng chia động từ của journey| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to journey | |||||
| Phân từ hiện tại | journeying | |||||
| Phân từ quá khứ | journeyed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | journey | journey hoặc journeyest¹ | journeys hoặc journeyeth¹ | journey | journey | journey |
| Quá khứ | journeyed | journeyed hoặc journeyedst¹ | journeyed | journeyed | journeyed | journeyed |
| Tương lai | will/shall²journey | will/shalljourney hoặc wilt/shalt¹journey | will/shalljourney | will/shalljourney | will/shalljourney | will/shalljourney |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | journey | journey hoặc journeyest¹ | journey | journey | journey | journey |
| Quá khứ | journeyed | journeyed | journeyed | journeyed | journeyed | journeyed |
| Tương lai | weretojourney hoặc shouldjourney | weretojourney hoặc shouldjourney | weretojourney hoặc shouldjourney | weretojourney hoặc shouldjourney | weretojourney hoặc shouldjourney | weretojourney hoặc shouldjourney |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | journey | — | let’s journey | journey | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “journey”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɜː(ɹ)ni
- Vần:Tiếng Anh/ɜː(ɹ)ni/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Journey đọc Là Gì
-
JOURNEY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Journey Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Journey Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Journey Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"journey" Là Gì? Nghĩa Của Từ Journey Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "journeys" - Là Gì?
-
Phân Biệt “journey” Và “travel” - Vietnamnet
-
MY JOURNEY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Giới Thiệu Chương Trình Journey To Composure | Lumina Learning
-
Journey Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Từ: Journey
-
Customer Journey Là Gì? Tổng Thể Về Inbound Marketing - GTV SEO
-
My Journey Là Gì - SHOP ĐỖ THẮNG