Từ điển Anh Việt "journeys" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"journeys" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

journeys

journey /'dʤə:ni/
  • danh từ
    • cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ)
    • chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian nhất định)
      • to go by easy journeys: đi từng chặng đường ngắn
      • a three day's journey: chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày
  • nội động từ
    • làm một cuộc hành trình

Xem thêm: journeying, travel, travel

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

journeys

Từ điển WordNet

    n.

  • the act of traveling from one place to another; journeying

    v.

  • undertake a journey or trip; travel
  • travel upon or across; travel

    travel the oceans

English Synonym and Antonym Dictionary

journeys|journeyed|journeyingsyn.: excursion expedition jaunt junket outing tour trip voyageant.: voyage

Từ khóa » Journey đọc Là Gì