JOY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
JOY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từjoy
joy
niềm vuihạnh phúcvui mừngvui vẻvui sướngniềm hân hoan
{-}
Phong cách/chủ đề:
I came here for Jodie.Joy Smith là một nhà văn.
Zadie Smith is a writer.Kể cả với dì Joy.”.
With Aunt Josette.".Cảm ơn,” Joy nói với cậu.
Thank you," Joyce said to him.Đừng nghe lời Joy.
Shouldn't listen to Joy.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từjoy of of joyjoy nói Sử dụng với danh từjoy division bill joyjoy travel Joy News24( bằng tiếng Hàn).
This is Joy News24(in Korean).Tên tiếng Anh của tôi là Joy.
My English name is Joyce.Joy tên thật là Park Soo Young.
Her real name is Park Soo young.Cô gái có rất nhiều những joy.
Gals having plenty of joy.Show âm nhạc Joy( Red Velvet).
Show all songs by JOY(Red Velvet).Khách hàng nói gì về Joy.
What our clients say about Josh.Nhưng Joy không bao giờ mất đi nụ cười.
But Bussy never lost his smile.Cùng cảnh ngộ với Irene là Joy.
Working with Irene is a joy.Nhưng Joy không bao giờ mất đi nụ cười.
Yet Trisha never lost her smile.May mắn thì mình tìm được Joy.
I was fortunate to find Joyce.Joy sẽ thu thập những thông tin nào?
What information is collected by Joy?Ông ấy đang nghe" Ode to Joy.
He's listening to"Ode to Joy.".( Video) Joy: Chào camera. Tôi có một khuôn mặt.
(Video) Joy Buolamwini: Hi, camera. I have got a face.Hôm nay mình đã tìm thấy Joy ở đâu?
Where have you found JOY today?Max đã vào nhà Joy một lần, khi Lilli đi vắng.
Max had gone into Joy's house once, when Lilli wasn't home.Nhân vật Ethan tương phản với Joy.
Ethan's character contrasts with Joy's.Thế nhưng Penina đã để ý đến Joy ngay từ những phút đầu.
Cindy had an eye for Jolene right from the beginning.Theo lời Joy, nếu ngừng làm việc, gia đình sẽ chết đói.
In Joy's words, if you stop working, your family will starve.Anh nênnhảy qua mấy thanh cọc để vào nhà Joy ngay lập tức.
He ought to be jumping the pickets to Joy's house right now.Joy by Dior thể hiện cảm giác vui sướng đáng chú ý này bằng cách cung cấp một sự giải thích khứu giác về ánh sáng.
JOY by Dior expresses this remarkable feeling of joy by offering a olfactive interpretation of light.( Phần tiền nhiệm của nó là The Joy Luck Club năm 1993).
Her most recognizable role was in 1993's The Joy Luck Club.Joy và Yook Sungjae sẽ sớm rời khỏi We Got Married, Joy cuối cùng cũng nói lời yêu với Yook Sungjae.
While Joy and Yook Sungjae will be leaving“We Got Married” soon,Joy has finally confessed“I love you” to Yook Sungjae.( Phần tiền nhiệm của nó là The Joy Luck Club năm 1993).
The last film to do so was 1993's The Joy Luck Club.Họ sẽ sống ở khu đồi phía bên kia Austin- gia đình Joy có một trang trại ở đó, cha cô có một bộ sưu tập máy bay;
They would be living in the hills beyond Austin- Joy's family had a ranch there, her father had a collection of airplanes;Đó cũng chính là thông điệp mà chúng tôi gửi gắm trong nhà hàng Joy+ và mong muốn chia sẻ tâm ý này đến khách hàng.
That is the message that we show at JOY+ and want to share with our customers.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1347, Thời gian: 0.0415 ![]()
jovovichjoy division

Tiếng việt-Tiếng anh
joy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Joy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
joy ofjoy ofjoy divisionjoy divisionbill joybill joyjoy traveljoy traveljoy nóijoy says STừ đồng nghĩa của Joy
niềm vui hạnh phúc vui mừng vui vẻ vui sướng niềm hân hoanTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Joy Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Joy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Joy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Joy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Joy | Vietnamese Translation
-
Joy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"joy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Joy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Joy - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Joy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Phép Tịnh Tiến Joy Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
JOYFUL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'burst With Joy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Joy Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden